



2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
20 | 20 | 53 | 53 |
1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Middleham United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
DS FC
Middleham United FC
DS FC
Middleham United FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
H
|
3/3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
We United FC
Middleham United FC
We United FC
|
02 | 27 | 02 | 27 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
|
12 | 17 | 12 | 17 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
South East FC
Middleham United FC
South East FC
Middleham United FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
South East FC
Middleham United FC
South East FC
Middleham United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Bath Estate
Middleham United FC
Bath Estate
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
East Central FC
Middleham United FC
East Central FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Mahaut Soca Strikers
Middleham United FC
Mahaut Soca Strikers
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Dublanc FC
Middleham United FC
Dublanc FC
|
02 | 26 | 02 | 26 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
20 | 53 | 20 | 53 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Bath Estate
Middleham United FC
Bath Estate
Middleham United FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
DOM D1
|
We United FC
Middleham United FC
We United FC
Middleham United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
3
T
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Point Michel FC
Middleham United FC
Point Michel FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
Middleham United FC
Promex Harlem United SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
LA STARZ
Middleham United FC
LA STARZ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Dublanc FC
Middleham United FC
Dublanc FC
Middleham United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
DOM D1
|
South East FC
Middleham United FC
South East FC
Middleham United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
Portsmouth Bombers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
DS FC
Portsmouth Bombers
DS FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
South East FC
Portsmouth Bombers
South East FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
|
3.5
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
DOM D1
|
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
DOM D1
|
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
DOM D1
|
East Central FC
Portsmouth Bombers
East Central FC
Portsmouth Bombers
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Bath Estate
Portsmouth Bombers
Bath Estate
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
|
13 | 3 6 | 13 | 3 6 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
DOM D1
|
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
Middleham United FC
Portsmouth Bombers
|
20 | 5 3 | 20 | 5 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
East Central FC
Portsmouth Bombers
East Central FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
LA STARZ
Portsmouth Bombers
LA STARZ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
DOM D1
|
East Central FC(N)
Portsmouth Bombers
East Central FC(N)
Portsmouth Bombers
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
We United FC
Portsmouth Bombers
We United FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
Portsmouth Bombers
Point Michel FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
South East FC
Portsmouth Bombers
South East FC
Portsmouth Bombers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DOM D1
|
Portsmouth Bombers
Promex Harlem United SC
Portsmouth Bombers
Promex Harlem United SC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DOM D1
|
Bath Estate
Portsmouth Bombers
Bath Estate
Portsmouth Bombers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DOM D1
|
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
Dublanc FC
Portsmouth Bombers
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 28
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
17 Tổng số mất bàn 26
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.6
-
60% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%