Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Mamry Gizycko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Mragowia Mragowo
Mamry Gizycko
Mragowia Mragowo
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Mamry Gizycko
Granica Ketrzyn
Mamry Gizycko
Granica Ketrzyn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Mamry Gizycko
Granica Ketrzyn
Mamry Gizycko
Granica Ketrzyn
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Mamry Gizycko
Warmia Grajewo
Mamry Gizycko
Warmia Grajewo
|
04 | 26 | 04 | 26 |
|
|
Pol L3
|
Stomil Olsztyn II
Mamry Gizycko
Stomil Olsztyn II
Mamry Gizycko
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Mragowia Mragowo
Mamry Gizycko
Mragowia Mragowo
Mamry Gizycko
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Dobre Miasto
Mamry Gizycko
Dobre Miasto
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Polonia Lidzbark
Mamry Gizycko
Polonia Lidzbark
Mamry Gizycko
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Motor Lubawa
Mamry Gizycko
Motor Lubawa
Mamry Gizycko
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Sokol Aleksandrow Lodzki
Mamry Gizycko
Sokol Aleksandrow Lodzki
Mamry Gizycko
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Texas
Mamry Gizycko
Texas
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Pol L3
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mamry Gizycko
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mamry Gizycko
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Jagiellonia Bialystok II
Mamry Gizycko
Jagiellonia Bialystok II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Wikielec
Mamry Gizycko
Wikielec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Polonia Warszawa
Mamry Gizycko
Polonia Warszawa
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Unia Skierniewice
Mamry Gizycko
Unia Skierniewice
Mamry Gizycko
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
KS Legionovia Legionowo
Mamry Gizycko
KS Legionovia Legionowo
Mamry Gizycko
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
LKS Lodz II
Mamry Gizycko
LKS Lodz II
Mamry Gizycko
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Pol L3
|
Mamry Gizycko
Pelikan Lowicz
Mamry Gizycko
Pelikan Lowicz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Pol L3
|
Bron Radom
Mamry Gizycko
Bron Radom
Mamry Gizycko
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Rominta Goldap
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Granica Ketrzyn
Rominta Goldap
Granica Ketrzyn
Rominta Goldap
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Pol L3
|
Sokol Ostroda
Rominta Goldap
Sokol Ostroda
Rominta Goldap
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Pol L3
|
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Mragowia Mragowo
Rominta Goldap
Mragowia Mragowo
Rominta Goldap
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Tecza Biskupiec
Rominta Goldap
Tecza Biskupiec
Rominta Goldap
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Dobre Miasto
Rominta Goldap
Dobre Miasto
Rominta Goldap
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Dobre Miasto
Rominta Goldap
Dobre Miasto
Rominta Goldap
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 20
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.5
-
21 Tổng số mất bàn 19
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 12%
-
20% TL hòa 50%
-
40% TL thua 38%