Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Ilz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
SV Allerheiligen
SV Ilz
SV Allerheiligen
SV Ilz
|
31 | 53 | 31 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Ilz
SC Kalsdorf
SV Ilz
SC Kalsdorf
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
SV Ilz
SV Tillmitsch
SV Ilz
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Ilz
SK Furstenfeld
SV Ilz
SK Furstenfeld
|
31 | 52 | 31 | 52 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Ilz
TUS Bad Waltersdorf
SV Ilz
TUS Bad Waltersdorf
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Ilz
Weinland Gamlitz
SV Ilz
Weinland Gamlitz
|
20 | 61 | 20 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
UFC Fehring
SV Ilz
UFC Fehring
SV Ilz
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Ilz
SV Lebring
SV Ilz
SV Lebring
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Ilz
FSC Eggendorf Hartberg II
SV Ilz
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ilz
USV Gnas
SV Ilz
USV Gnas
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
SV Ilz
SV Wildon
SV Ilz
SV Wildon
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Ilz
Kindberg
SV Ilz
Kindberg
|
21 | 32 | 21 | 32 |
H
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
SV Ilz
SC Kalsdorf
SV Ilz
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
SV Ilz
SK Furstenfeld
SV Ilz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3/3.5
X
|
AUS L
|
SV Ilz
SV Frohnleiten
SV Ilz
SV Frohnleiten
|
40 | 72 | 40 | 72 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Weinland Gamlitz
SV Ilz
Weinland Gamlitz
SV Ilz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Ilz
UFC Fehring
SV Ilz
UFC Fehring
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS AC
|
UFC Fehring
SV Ilz
UFC Fehring
SV Ilz
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SV Ilz
SC Gleisdorf
SV Ilz
SC Gleisdorf
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
USV St. Anna
SV Ilz
USV St. Anna
SV Ilz
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
FC Schladming
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
TUS Heiligenkreuz
FC Schladming
TUS Heiligenkreuz
FC Schladming
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS L
|
UFC Fehring
FC Schladming
UFC Fehring
FC Schladming
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
FC Schladming
FSC Eggendorf Hartberg II
FC Schladming
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Lafnitz II
FC Schladming
SV Lafnitz II
FC Schladming
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
SV Allerheiligen
FC Schladming
SV Allerheiligen
FC Schladming
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
FC Schladming
SC Kalsdorf
FC Schladming
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
3
X
|
AUS L
|
SV Wildon
FC Schladming
SV Wildon
FC Schladming
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
Weinland Gamlitz
FC Schladming
Weinland Gamlitz
FC Schladming
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Lebring
FC Schladming
SV Lebring
FC Schladming
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SC Kalsdorf
FC Schladming
SC Kalsdorf
FC Schladming
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
3.5
X
|
AUS L
|
SK Furstenfeld
FC Schladming
SK Furstenfeld
FC Schladming
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
USV Gnas
FC Schladming
USV Gnas
FC Schladming
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
UFC Fehring
FC Schladming
UFC Fehring
FC Schladming
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
FSC Eggendorf Hartberg II
FC Schladming
FSC Eggendorf Hartberg II
FC Schladming
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Tillmitsch
FC Schladming
SV Tillmitsch
FC Schladming
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 16
-
3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
21 Tổng số mất bàn 10
-
2.1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%