



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Tuggeranong Utd(W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus CTLW
|
Gungahlin United(W)
Tuggeranong Utd(W)
Gungahlin United(W)
Tuggeranong Utd(W)
|
50 | 90 | 50 | 90 |
|
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
ANU FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
ANU FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
|
32 | 72 | 32 | 72 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Aus CTLW
|
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
Gungahlin United(W)
Tuggeranong Utd(W)
Gungahlin United(W)
|
12 | 24 | 12 | 24 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Aus CTLW
|
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
Belconnen United (W)
Tuggeranong Utd(W)
Belconnen United (W)
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
Aus CTLW
|
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
|
30 | 80 | 30 | 80 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
Aus CTLW
|
ANU FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
ANU FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
Aus CTLW
|
Canberra FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
Canberra FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
5
2/2.5
T
X
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
ANU FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
ANU FC (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Gungahlin United(W)
Tuggeranong Utd(W)
Gungahlin United(W)
Tuggeranong Utd(W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
West Canberra Wanderers FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Aus CTLW
|
Belconnen United (W)
Tuggeranong Utd(W)
Belconnen United (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
10 | 80 | 10 | 80 |
B
T
|
6
2.5
T
X
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
Canberra Olympic(W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Canberra FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
Canberra FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
Gungahlin United(W)
Tuggeranong Utd(W)
Gungahlin United(W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
6.5
2.5/3
X
X
|
Aus CTLW
|
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
West Canberra Wanderers FC (W)
Tuggeranong Utd(W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Tuggeranong Utd(W)
Belconnen United (W)
Tuggeranong Utd(W)
Belconnen United (W)
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
Canberra Olympic(W)
Tuggeranong Utd(W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
Majura FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Aus CTLW
|
Canberra FC (W)
Majura FC (W)
Canberra FC (W)
Majura FC (W)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
Aus CTLW
|
Majura FC (W)
Canberra Olympic(W)
Majura FC (W)
Canberra Olympic(W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Aus CTLW
|
Gungahlin United(W)
Majura FC (W)
Gungahlin United(W)
Majura FC (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Aus CTLW
|
Majura FC (W)
West Canberra Wanderers FC (W)
Majura FC (W)
West Canberra Wanderers FC (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
Aus CTLW
|
Majura FC (W)
ANU FC (W)
Majura FC (W)
ANU FC (W)
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 7
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
50 Tổng số mất bàn 20
-
5 Trung bình mất bàn 4
-
10% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 0%
-
80% TL thua 80%