Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 7 | 0 | 34 | 55 | 1 | 70% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 19 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | 2 | 58% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 40% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Melbourne City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Nữ Hyundai Steel Redangels(N)
Nữ Melbourne City
Nữ Hyundai Steel Redangels(N)
Nữ Melbourne City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Nữ Central Coast Mariners
Nữ Melbourne City
Nữ Central Coast Mariners
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Central Coast Mariners
Nữ Melbourne City
Nữ Central Coast Mariners
Nữ Melbourne City
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS WAL
|
Nữ Perth Glory
Nữ Melbourne City
Nữ Perth Glory
Nữ Melbourne City
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Nữ Newcastle Jets FC
Nữ Melbourne City
Nữ Newcastle Jets FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WAL
|
Wellington Phoenix (W)
Nữ Melbourne City
Wellington Phoenix (W)
Nữ Melbourne City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Brisbane Roar
Nữ Melbourne City
Nữ Brisbane Roar
Nữ Melbourne City
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Melbourne City
Taichung Blue Whale (W)
Nữ Melbourne City
Taichung Blue Whale (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Nữ Adelaide United
Nữ Melbourne City
Nữ Adelaide United
|
31 | 43 | 31 | 43 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS WAL
|
Nữ Canberra United
Nữ Melbourne City
Nữ Canberra United
Nữ Melbourne City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Nữ Sydney FC
Nữ Melbourne City
Nữ Sydney FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
AUS WAL
|
Nữ Newcastle Jets FC
Nữ Melbourne City
Nữ Newcastle Jets FC
Nữ Melbourne City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Western United (W)
Nữ Melbourne City
Western United (W)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Nữ Melbourne Victory
Nữ Melbourne City
Nữ Melbourne Victory
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS WAL
|
Nữ WS Wanderers
Nữ Melbourne City
Nữ WS Wanderers
Nữ Melbourne City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Western United (W)
Nữ Melbourne City
Western United (W)
Nữ Melbourne City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Nữ Brisbane Roar
Nữ Melbourne City
Nữ Brisbane Roar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WAL
|
Nữ Sydney FC
Nữ Melbourne City
Nữ Sydney FC
Nữ Melbourne City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUS WAL
|
Nữ Central Coast Mariners
Nữ Melbourne City
Nữ Central Coast Mariners
Nữ Melbourne City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WAL
|
Nữ Melbourne City
Wellington Phoenix (W)
Nữ Melbourne City
Wellington Phoenix (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
3/3.5
0/0.5
X
T
|
Asian w Cup
|
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 14
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.4
-
8 Tổng số mất bàn 12
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
70% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
0% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Jianghan Vũ Hán |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
14 Ngày |
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
18 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
21 Ngày |