



2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Brandon Park
Malvern City
Brandon Park
Malvern City
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malvern City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Malvern City
Doveton
Malvern City
Doveton
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
Hampton East Brighton
Malvern City
Hampton East Brighton
Malvern City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Collingwood
Malvern City
Collingwood
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Bayside Argonauts FC
Malvern City
Bayside Argonauts FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Malvern City
Collingwood
Malvern City
|
23 | 35 | 23 | 35 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Malvern City
Eltham Redbacks
Malvern City
Eltham Redbacks
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Mornington
Malvern City
Mornington
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Old Scotch SC
Malvern City
Old Scotch SC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Malvern City
Brandon Park
Malvern City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Banyule City
Malvern City
Banyule City
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Malvern City
Springvale White Eagles
Malvern City
Springvale White Eagles
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AVSL1
|
South Springvale SC
Malvern City
South Springvale SC
Malvern City
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
AVSL1
|
Malvern City
Mazenod Victory
Malvern City
Mazenod Victory
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
Springvale White Eagles
Malvern City
Springvale White Eagles
Malvern City
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
|
3.5
T
|
AVSL1
|
Richmond
Malvern City
Richmond
Malvern City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Bentleigh Utd Cobras
Malvern City
Bentleigh Utd Cobras
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Mornington
Malvern City
Mornington
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Malvern City
Springvale White Eagles
Malvern City
Springvale White Eagles
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Bentleigh Utd Cobras
Malvern City
Bentleigh Utd Cobras
Malvern City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
|
3.5/4
X
|
AVSL1
|
Eltham Redbacks
Malvern City
Eltham Redbacks
Malvern City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Brandon Park
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Brandon Park
Mazenod United
Brandon Park
Mazenod United
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AVSL1
|
Doveton
Brandon Park
Doveton
Brandon Park
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Strathmore
Brandon Park
Strathmore
Brandon Park
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Mornington
Brandon Park
Mornington
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Brandon Park
Collingwood
Brandon Park
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Brandon Park
Old Scotch SC
Brandon Park
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Eltham Redbacks
Brandon Park
Eltham Redbacks
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Malvern City
Brandon Park
Malvern City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AVSL1
|
Springvale White Eagles
Brandon Park
Springvale White Eagles
Brandon Park
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AVSL1
|
Brandon Park
Casey Comets
Brandon Park
Casey Comets
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Brandon Park
Banyule City
Brandon Park
Banyule City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Collingwood
Brandon Park
Collingwood
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Brandon Park
North Sunshine Eagles
Brandon Park
North Sunshine Eagles
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
A FFA Cup
|
Langwarrin
Brandon Park
Langwarrin
Brandon Park
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Brandon Park
Altona East
Brandon Park
Altona East
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
A FFA Cup
|
Yarraville
Brandon Park
Yarraville
Brandon Park
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 20
-
1 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 0%
-
10% TL thua 80%