



2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Collingwood
Gippsland United
Collingwood
Gippsland United
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Collingwood
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Collingwood
Bayside Argonauts FC
Collingwood
Bayside Argonauts FC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Collingwood
South Springvale SC
Collingwood
South Springvale SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AVSL1
|
Malvern City
Collingwood
Malvern City
Collingwood
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Beaumaris
Collingwood
Beaumaris
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Collingwood
Old Scotch SC
Collingwood
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3
H
|
AVSL1
|
Collingwood
Malvern City
Collingwood
Malvern City
|
23 | 35 | 23 | 35 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Casey Comets
Collingwood
Casey Comets
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Brandon Park
Collingwood
Brandon Park
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Mazenod Victory
Collingwood
Mazenod Victory
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Eltham Redbacks
Collingwood
Eltham Redbacks
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AVSL1
|
Brandon Park
Collingwood
Brandon Park
Collingwood
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Banyule City
Collingwood
Banyule City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Springvale White Eagles
Collingwood
Springvale White Eagles
|
13 | 27 | 13 | 27 |
B
|
3
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Casey Comets
Collingwood
Casey Comets
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
FC Melbourne Srbija(N)
Collingwood
FC Melbourne Srbija(N)
Collingwood
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Mornington
Collingwood
Mornington
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Springvale White Eagles
Collingwood
Springvale White Eagles
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AVSL1
|
South Springvale SC
Collingwood
South Springvale SC
Collingwood
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
Collingwood
Bentleigh Utd Cobras
Collingwood
Bentleigh Utd Cobras
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Gippsland United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AVSL1
|
Gippsland United
Old Scotch SC
Gippsland United
Old Scotch SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AVSL1
|
Doveton
Gippsland United
Doveton
Gippsland United
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
South Springvale SC
Gippsland United
South Springvale SC
Gippsland United
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
South Springvale SC
Gippsland United
South Springvale SC
Gippsland United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Strathmore
Gippsland United
Strathmore
Gippsland United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
|
3/3.5
T
|
AVSL1
|
Old Scotch SC
Gippsland United
Old Scotch SC
Gippsland United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AVSL1
|
FC Melbourne Srbija
Gippsland United
FC Melbourne Srbija
Gippsland United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AVSL1
|
South Springvale SC
Gippsland United
South Springvale SC
Gippsland United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AVSL1
|
Collingwood
Gippsland United
Collingwood
Gippsland United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AVSL1
|
Mornington
Gippsland United
Mornington
Gippsland United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
21 Tổng số mất bàn 22
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%