



VS
VS
-
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-3
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
|
20 | 20 | 20 | 20 |
2
H
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
10 | 10 | 14 | 14 |
-1/1.5
T
|
3.5/4
T
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
01 | 01 | 13 | 13 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)(N)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)(N)
Nữ Mitchelton
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Brisbane City (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Queensland Lions(W)
Brisbane City (W)
Queensland Lions(W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Queensland Lions(W)
Brisbane City (W)
Queensland Lions(W)
Brisbane City (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
North Lakes United (W)
Brisbane City (W)
North Lakes United (W)
Brisbane City (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Souths United SC
Brisbane City (W)
Nữ Souths United SC
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
FQ QAS (W)
Brisbane City (W)
FQ QAS (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
Brisbane City (W)
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
Brisbane City (W)
Nữ Eastern Suburbs SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
North Lakes United (W)
Brisbane City (W)
North Lakes United (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Brisbane City (W)
Nữ Souths United SC
Brisbane City (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
Brisbane City (W)
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Queensland Lions(W)
Brisbane City (W)
Queensland Lions(W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Souths United SC
Brisbane City (W)
Nữ Souths United SC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers FC (W)
Brisbane City (W)
Sunshine Coast Wanderers FC (W)
Brisbane City (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Brisbane Olympic
Brisbane City (W)
Nữ Brisbane Olympic
|
41 | 81 | 41 | 81 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Brisbane City (W)
Nữ Souths United SC
Brisbane City (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city(N)
Brisbane City (W)
Nữ Gold Coast city(N)
Brisbane City (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Peninsula Power
Brisbane City (W)
Nữ Peninsula Power
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Gold Coast city
Brisbane City (W)
Nữ Gold Coast city
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Mitchelton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
|
00 | 1 7 | 00 | 1 7 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
Nữ Mitchelton
Gold Coast Knights (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
H
|
1/1.5
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
Nữ Mitchelton
North Lakes United (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
FQ QAS (W)
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
Nữ Mitchelton
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
|
|
AUS WQSL
|
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
Sunshine Coast Wanderers (W)
Nữ Mitchelton
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
Nữ Mitchelton
Nữ Gold Coast city
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
Nữ Eastern Suburbs SC
Nữ Mitchelton
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
Nữ Mitchelton
Brisbane City (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
Nữ Mitchelton
Queensland Lions(W)
|
02 | 1 7 | 02 | 1 7 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
Nữ Brisbane Olympic
Nữ Mitchelton
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
Nữ Mitchelton
Nữ Souths United SC
|
22 | 2 7 | 22 | 2 7 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
Nữ Peninsula Power
Nữ Mitchelton
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
Nữ Mitchelton
FQ QAS (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 8
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 31
-
0.8 Trung bình mất bàn 3.1
-
70% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%