So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
ArgentinaU16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TM U16
|
ArgentinaU16(N)
Séc U16
ArgentinaU16(N)
Séc U16
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
TM U16
|
Pháp U16
ArgentinaU16
Pháp U16
ArgentinaU16
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
TM U16
|
ArgentinaU16(N)
Ivory Coast U16
ArgentinaU16(N)
Ivory Coast U16
|
03 | 23 | 03 | 23 |
|
|
TM U16
|
ArgentinaU16(N)
Saudi Arabia U16
ArgentinaU16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
ArgentinaU16
Pháp U16
ArgentinaU16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
ArgentinaU16
Bồ Đào Nha U16
ArgentinaU16
Bồ Đào Nha U16
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16
ArgentinaU16
Bỉ U16
ArgentinaU16
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nhật Bản U16
ArgentinaU16
Nhật Bản U16
ArgentinaU16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
ArgentinaU16(N)
United Arab Emirates U16
ArgentinaU16(N)
United Arab Emirates U16
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Aichi Prefecture Toyota City XIU16
ArgentinaU16
Aichi Prefecture Toyota City XIU16
ArgentinaU16
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
USA U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
MexicoU16
USA U16
MexicoU16
USA U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
MexicoU16
USA U16
MexicoU16
USA U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Argentina U17
USA U16
Argentina U17
USA U16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
U17 Uruguay
USA U16
U17 Uruguay
USA U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nigeria U16
USA U16
Nigeria U16
USA U16
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
USA U16
Anh U16
USA U16
Anh U16
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
USA U16
Wales U16
USA U16
Wales U16
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Spain U16
USA U16
Spain U16
USA U16
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
USA U16
Bồ Đào Nha U16
USA U16
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Đan Mạch U16
USA U16
Đan Mạch U16
USA U16
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
USA U16(N)
Hà Lan U16
USA U16(N)
Hà Lan U16
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
USA U16
Nhật Bản U16
USA U16
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Guinea U16(N)
USA U16
Guinea U16(N)
USA U16
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
USA U16
Bỉ U16
USA U16
Bỉ U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
USA U16(N)
South Korea U16
USA U16(N)
South Korea U16
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia U16(N)
USA U16
Malaysia U16(N)
USA U16
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
USA U16(N)
South Korea U16
USA U16(N)
South Korea U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
India U16
USA U16
India U16
USA U16
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
USA U16
Pháp U16
USA U16
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nga
USA U16
U16 Nga
USA U16
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 18
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
7 Tổng số mất bàn 17
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 50%
-
20% TL thua 10%