Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
HoDy
FC Jyvaskyla Blackbird
HoDy
FC Jyvaskyla Blackbird
|
05 | 05 | 28 | 28 |
-3.5
T
T
|
5
2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Jyvaskyla Blackbird
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
Kyparamaki
FC Jyvaskyla Blackbird
Kyparamaki
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
Kyparamaki
FC Jyvaskyla Blackbird
Kyparamaki
FC Jyvaskyla Blackbird
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
H
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
HoDy
FC Jyvaskyla Blackbird
HoDy
FC Jyvaskyla Blackbird
|
05 | 28 | 05 | 28 |
T
T
|
5
2
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
Huima'Urho
FC Jyvaskyla Blackbird
Huima'Urho
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
FC Jyvaskyla Blackbird
ViPa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
JPS
FC Jyvaskyla Blackbird
JPS
FC Jyvaskyla Blackbird
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
Finland K
|
Kings Kuopio
FC Jyvaskyla Blackbird
Kings Kuopio
FC Jyvaskyla Blackbird
|
33 | 36 | 33 | 36 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
JPS
FC Jyvaskyla Blackbird
JPS
FC Jyvaskyla Blackbird
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
LehPa Kontiolahti
FC Jyvaskyla Blackbird
LehPa Kontiolahti
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
AFC Keltik
FC Jyvaskyla Blackbird
AFC Keltik
|
60 | 111 | 60 | 111 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Finland K
|
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
FC Jyvaskyla Blackbird
Komeetat
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
HoDy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Finland K
|
HoDy
ViPa
HoDy
ViPa
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
Komeetat
HoDy
Komeetat
HoDy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
Finland K
|
HoDy(N)
JJK'2
HoDy(N)
JJK'2
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
HoDy
Komeetat
HoDy
Komeetat
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
HoDy
Kyparamaki
HoDy
Kyparamaki
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
ViPa
HoDy
ViPa
HoDy
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
HoDy
LPK
HoDy
LPK
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
HoDy
Huima'Urho
HoDy
Huima'Urho
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Komeetat
HoDy
Komeetat
HoDy
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Finland K
|
HoDy
FC Jyvaskyla Blackbird
HoDy
FC Jyvaskyla Blackbird
|
05 | 2 8 | 05 | 2 8 |
B
B
|
5
2
T
T
|
Finland K
|
HoDy
LPK
HoDy
LPK
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Kyparamaki
HoDy
Kyparamaki
HoDy
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
LPK
HoDy
LPK
HoDy
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
HoDy
Komeetat
HoDy
Komeetat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
39 Tổng số ghi bàn 14
-
3.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 31
-
0.9 Trung bình mất bàn 3.1
-
80% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
0% TL thua 70%