Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | 10 | 24% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 9 | 30% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 15 | 3 | 3 | 35 | 48 | 1 | 71% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 24 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 20 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Ali CSC
Al-Muharraq
Al Ali CSC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2/2.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Ali CSC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Al Khaldiya
Al Ali CSC
Al Khaldiya
Al Ali CSC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BHR D1
|
Al-Najma
Al Ali CSC
Al-Najma
Al Ali CSC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Riffa Club
Al Ali CSC
Al Riffa Club
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Malkia
Al Ali CSC
Malkia
Al Ali CSC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Manama Club
Al Ali CSC
Manama Club
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Al Ali CSC
Al-Shabbab
Al Ali CSC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Sitra
Al Ali CSC
Sitra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Ali CSC
Al-Muharraq
Al Ali CSC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Khaldiya
Al Ali CSC
Al Khaldiya
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR Cup
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D1
|
East Riffa
Al Ali CSC
East Riffa
Al Ali CSC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al-Najma
Al Ali CSC
Al-Najma
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
Al-Ahli(BHR)
Al Ali CSC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Al Ali CSC
Al Riffa Club
Al Ali CSC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Malkia
Al Ali CSC
Malkia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHR D1
|
Manama Club
Al Ali CSC
Manama Club
Al Ali CSC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Al-Muharraq
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Al-Muharraq(N)
East Riffa
Al-Muharraq(N)
East Riffa
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Muharraq
Al-Ahli(BHR)
Al-Muharraq
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Riffa Club
Al-Muharraq
Al Riffa Club
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Manama Club
Al-Muharraq
Manama Club
Al-Muharraq
|
10 | 1 6 | 10 | 1 6 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BHR D1
|
Al-Muharraq(N)
Sitra
Al-Muharraq(N)
Sitra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Khaldiya
Al-Muharraq
Al Khaldiya
Al-Muharraq
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al-Najma
Al-Muharraq
Al-Najma
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC(N)
Al-Muharraq
Bahrain SC(N)
Al-Muharraq
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BHR Cup
|
Al Khaldiya
Al-Muharraq
Al Khaldiya
Al-Muharraq
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Malkia
Al-Muharraq
Malkia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Al-Muharraq
Al-Shabbab
Al-Muharraq
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BHR Cup
|
Al-Shabbab
Al-Muharraq
Al-Shabbab
Al-Muharraq
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Ali CSC
Al-Muharraq
Al Ali CSC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
East Riffa
Al-Muharraq
East Riffa
Al-Muharraq
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1
H
T
|
BHR Cup
|
Al-Budaiya
Al-Muharraq
Al-Budaiya
Al-Muharraq
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Al-Muharraq
Al Khaldiya
Al-Muharraq
Al Khaldiya
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al-Ahli(BHR)
Al-Muharraq
Al-Ahli(BHR)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Al-Muharraq
Al Riffa Club
Al-Muharraq
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Manama Club
Al-Muharraq
Manama Club
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Sitra
Al-Muharraq
Sitra
Al-Muharraq
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
3 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 5 | 5 |
Khách vs Top 6 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
8 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.1
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.5 | 3.2 |
20 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 9.2 | 4.2 |
19 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.5 | 5.3 |
18 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 9.7 | 5.0 |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 13.3 | 3.5 |
16 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 3.8 |
15 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.0 | 3.2 |
14 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11.3 | 4.2 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 5.3 |
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 9.8 | 4.0 |