Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 5 | 6 | 11 | 35 | 4 | 48% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | 3 | 50% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | 3 | 45% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | -13 | 23 | 9 | 29% |
Chủ | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 6 | 27% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -10 | 11 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BHR Cup
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BHR FAC
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
BHR FAC
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BHR FAC
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5/2
T
|
2.5/3
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
BHR FAC
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
1
H
|
2.5
T
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1/1.5
B
|
2.5
T
|
BHR FAC
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-0.5/1
T
|
2.5
T
|
BHR Cup
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
11 | 11 | 16 | 16 |
|
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Riffa Club
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Malkia
Al Riffa Club
Malkia
Al Riffa Club
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Al-Shabbab
Al Riffa Club
Al-Shabbab
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al-Muharraq
Al Riffa Club
Al-Muharraq
Al Riffa Club
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
East Riffa
Al Riffa Club
East Riffa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BHR D1
|
Al-Ahli(BHR)
Al Riffa Club
Al-Ahli(BHR)
Al Riffa Club
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Al Riffa Club
Al Ali CSC
Al Riffa Club
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Manama Club
Al Riffa Club
Manama Club
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BHR D1
|
Sitra
Al Riffa Club
Sitra
Al Riffa Club
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BHR Cup
|
Al Riffa Club
Sitra
Al Riffa Club
Sitra
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Al Khaldiya
Al Riffa Club
Al Khaldiya
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Sitra
Al Riffa Club
Sitra
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BHR D1
|
Al-Najma
Al Riffa Club
Al-Najma
Al Riffa Club
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BHR Cup
|
Al Riffa Club
East Riffa
Al Riffa Club
East Riffa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GCC
|
Al-Arabi SC
Al Riffa Club
Al-Arabi SC
Al Riffa Club
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Al Riffa Club
Malkia
Al Riffa Club
Malkia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GCC
|
Al Riffa Club
Al-Ettifaq
Al Riffa Club
Al-Ettifaq
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BHR Cup
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR FAC
|
Al Riffa Club
Al Khaldiya
Al Riffa Club
Al Khaldiya
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR FAC
|
Al Riffa Club
Al-Ahli(BHR)
Al Riffa Club
Al-Ahli(BHR)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Bahrain SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D1
|
Bahrain SC
Manama Club
Bahrain SC
Manama Club
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Sitra
Bahrain SC
Sitra
Bahrain SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Khaldiya
Bahrain SC
Al Khaldiya
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al-Najma
Bahrain SC
Al-Najma
Bahrain SC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Malkia
Bahrain SC
Malkia
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BHR D1
|
Al-Shabbab
Bahrain SC
Al-Shabbab
Bahrain SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC(N)
Al-Muharraq
Bahrain SC(N)
Al-Muharraq
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
East Riffa
Bahrain SC
East Riffa
Bahrain SC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al-Ahli(BHR)
Bahrain SC
Al-Ahli(BHR)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR D1
|
Manama Club
Bahrain SC
Manama Club
Bahrain SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BHR Cup
|
Bahrain SC
Al Riffa Club
Bahrain SC
Al Riffa Club
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR Cup
|
Busaiteen
Bahrain SC
Busaiteen
Bahrain SC
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Sitra
Bahrain SC
Sitra
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BHR D1
|
Al Khaldiya
Bahrain SC
Al Khaldiya
Bahrain SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al-Najma
Bahrain SC
Al-Najma
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BHR D1
|
Al Ali CSC
Bahrain SC
Al Ali CSC
Bahrain SC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D1
|
Malkia
Bahrain SC
Malkia
Bahrain SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D1
|
Bahrain SC
Al-Shabbab
Bahrain SC
Al-Shabbab
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 2 | 5 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 8 |
Khách vs Last 6 |
4 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 2 | 1 | 3 | 2 | 0 | 4 | 10.5 | 3.2 |
20 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | 9.2 | 4.2 |
19 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 9.5 | 5.3 |
18 | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 3 | 9.7 | 5.0 |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 13.3 | 3.5 |
16 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 3.8 |
15 | 3 | 0 | 3 | 4 | 0 | 2 | 10.0 | 3.2 |
14 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11.3 | 4.2 |
13 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.8 | 5.3 |
12 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 9.8 | 4.0 |