So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAM PL
|
KK Palace FC
Cuca Tops
KK Palace FC
Cuca Tops
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cuca Tops
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAM PL
|
United Africa Tigers
Cuca Tops
United Africa Tigers
Cuca Tops
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
NAM PL
|
Tura Magic FC
Cuca Tops
Tura Magic FC
Cuca Tops
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Bucks Bucaneers
Cuca Tops
Bucks Bucaneers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
UNAM FC
Cuca Tops
UNAM FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
Cuca Tops
Mighty Gunners
Cuca Tops
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NAM PL
|
Okahandja United FC
Cuca Tops
Okahandja United FC
Cuca Tops
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NAM PL
|
Young Africans Sports Club
Cuca Tops
Young Africans Sports Club
Cuca Tops
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NAM PL
|
African Stars Windhoek
Cuca Tops
African Stars Windhoek
Cuca Tops
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Khomas Nampol FC
Cuca Tops
Khomas Nampol FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Young Brazilians FC
Cuca Tops
Young Brazilians FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Blue Waters FC
Cuca Tops
Blue Waters FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Blue Boys
Cuca Tops
Blue Boys
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Cuca Tops
KK Palace FC
Cuca Tops
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NAM PL
|
Eeshoke Chula Chula
Cuca Tops
Eeshoke Chula Chula
Cuca Tops
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Mighty Gunners
Cuca Tops
Mighty Gunners
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
United Africa Tigers
Cuca Tops
United Africa Tigers
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NAM PL
|
Cuca Tops
Tura Magic FC
Cuca Tops
Tura Magic FC
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
NAM Cup
|
Cuca Tops
FC Ongos
Cuca Tops
FC Ongos
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
FC Civics
Cuca Tops
FC Civics
Cuca Tops
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
UNAM FC
Cuca Tops
UNAM FC
Cuca Tops
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
1
X
|
KK Palace FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAM PL
|
Young Africans Sports Club
KK Palace FC
Young Africans Sports Club
KK Palace FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Okahandja United FC
KK Palace FC
Okahandja United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Mighty Gunners
KK Palace FC
Mighty Gunners
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
NAM PL
|
Tura Magic FC
KK Palace FC
Tura Magic FC
KK Palace FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NAM PL
|
United Africa Tigers
KK Palace FC
United Africa Tigers
KK Palace FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Bucks Bucaneers
KK Palace FC
Bucks Bucaneers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
UNAM FC
KK Palace FC
UNAM FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Blue Waters FC
KK Palace FC
Blue Waters FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Blue Boys
KK Palace FC
Blue Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
NAM PL
|
Young Brazilians FC
KK Palace FC
Young Brazilians FC
KK Palace FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NAM PL
|
Khomas Nampol FC
KK Palace FC
Khomas Nampol FC
KK Palace FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Cuca Tops
KK Palace FC
Cuca Tops
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Julinho Sporting
KK Palace FC
Julinho Sporting
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
African Stars Windhoek
KK Palace FC
African Stars Windhoek
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Young Africans Sports Club
KK Palace FC
Young Africans Sports Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NAM Cup
|
KK Palace FC
FC Civics
KK Palace FC
FC Civics
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
1.5
X
|
NAM Cup
|
KK Palace FC
Khomas Nampol FC
KK Palace FC
Khomas Nampol FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
NAM PL
|
Okahandja United FC
KK Palace FC
Okahandja United FC
KK Palace FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NAM PL
|
Mighty Gunners
KK Palace FC
Mighty Gunners
KK Palace FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
NAM PL
|
KK Palace FC
Tura Magic FC
KK Palace FC
Tura Magic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 11
-
0.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
20 Tổng số mất bàn 6
-
2 Trung bình mất bàn 0.6
-
0% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 50%
-
80% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Cuca Tops |
||
---|---|---|
NAM PL
|
Tura Magic FC
Cuca Tops
|
2 Ngày |
NAM PL
|
United Africa Tigers
Cuca Tops
|
6 Ngày |
KK Palace FC |
||
---|---|---|
NAM PL
|
African Stars Windhoek
KK Palace FC
|
3 Ngày |
NAM PL
|
Young Africans Sports Club
KK Palace FC
|
23 Ngày |