Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 3 | 2 | 80 | 54 | 1 | 77% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 0 | 48 | 31 | 1 | 91% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 23 | 3 | 64% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 22 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 4 | 2 | 94 | 52 | 3 | 73% |
Chủ | 11 | 7 | 3 | 1 | 40 | 24 | 4 | 64% |
Khách | 11 | 9 | 1 | 1 | 54 | 28 | 1 | 82% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 30 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1
B
|
3
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 03 | 05 | 05 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-4
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-4
B
T
|
5
2
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Glasgow City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
Nữ Hearts
Nữ Glasgow City
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow City
Nữ Motherwell
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow City
Montrose LFC (W)
|
50 | 80 | 50 | 80 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
Nữ Glasgow City
Nữ Celtic
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow City
Nữ Aberdeen
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Dundee United
Nữ Glasgow City
Nữ Dundee United
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Nữ Glasgow Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
|
15 | 3 5 | 15 | 3 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Glasgow City
Nữ Glasgow Rangers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Motherwell
Nữ Glasgow Rangers
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
5.5/6
2/2.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hearts
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
Partick Thistle (W)
Nữ Glasgow Rangers
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Aberdeen
|
40 | 10 0 | 40 | 10 0 |
|
|
Sco WC
|
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
Nữ Glasgow Rangers
Montrose LFC (W)
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Spartans
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SWPL C(W)
|
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Celtic
Nữ Glasgow Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Queen's Park
Nữ Glasgow Rangers
|
04 | 0 14 | 04 | 0 14 |
T
T
|
6/6.5
2.5/3
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 24
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 30%