Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Sierra Leone Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAFU W
|
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
CAF WNC
|
Sierra Leone Nữ
Benin (W)
Sierra Leone Nữ
Benin (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CAF WNC
|
Benin (W)
Sierra Leone Nữ
Benin (W)
Sierra Leone Nữ
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
Sierra Leone Nữ
U20 Nữ Liberia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF WNC
|
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
Nữ Liberia
Sierra Leone Nữ
Nữ Liberia
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
OP AFW
|
Sierra Leone Nữ
Bờ Biển Ngà Nữ
Sierra Leone Nữ
Bờ Biển Ngà Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Sierra Leone Nữ
Bờ Biển Ngà Nữ
Sierra Leone Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Sierra Leone Nữ
Mali Nữ
Sierra Leone Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Sierra Leone Nữ
Mali Nữ
Sierra Leone Nữ
Mali Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF WNC
|
Sierra Leone Nữ
Nữ Nigeria
Sierra Leone Nữ
Nữ Nigeria
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Nigeria(N)
Sierra Leone Nữ
Nữ Nigeria(N)
Sierra Leone Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Nữ Guinea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAFU W
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CAF WNC
|
Cape Verde (W)
Nữ Guinea
Cape Verde (W)
Nữ Guinea
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Cape Verde (W)
Nữ Guinea
Cape Verde (W)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
41 | 7 2 | 41 | 7 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Mauritius
Nữ Guinea
Nữ Mauritius
Nữ Guinea
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Nữ Mauritius
Nữ Guinea
Nữ Mauritius
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
OP AFW
|
Ghana Nữ
Nữ Guinea
Ghana Nữ
Nữ Guinea
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Guinea
Ghana Nữ
Nữ Guinea
Ghana Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea
Bờ Biển Ngà Nữ
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CAF WNC
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
AAS
|
Nữ Guinea(N)
Cameroon Nữ
Nữ Guinea(N)
Cameroon Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 13
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
18 Tổng số mất bàn 23
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Sierra Leone Nữ |
||
---|---|---|
WAFU W
|
Nữ Senegal
Sierra Leone Nữ
|
2 Ngày |
Nữ Guinea |
||
---|---|---|
WAFU W
|
Nữ Guinea
Gambia (W)
|
2 Ngày |