Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 13 | 60 | 5 | 50% |
Chủ | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | 3 | 65% |
Khách | 17 | 6 | 4 | 7 | -5 | 22 | 6 | 35% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 10 | 5 | 31 | 67 | 2 | 56% |
Chủ | 17 | 12 | 5 | 0 | 21 | 41 | 2 | 71% |
Khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 10 | 26 | 1 | 41% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Teruel
Numancia
Teruel
Numancia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D4
|
Numancia
Teruel
Numancia
Teruel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Teruel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Atletico Baleares
Teruel
Atletico Baleares
Teruel
|
00 | 25 | 00 | 25 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Teruel
Atletico Baleares
Teruel
Atletico Baleares
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Calahorra
Teruel
Calahorra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Zaragoza B
Teruel
Zaragoza B
Teruel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Utebo FC
Teruel
Utebo FC
Teruel
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Teruel
CD Alfaro
Teruel
CD Alfaro
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Eibar B
Teruel
Eibar B
Teruel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Real Sociedad C
Teruel
Real Sociedad C
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
CD Tudelano
Teruel
CD Tudelano
Teruel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
CD Subiza
Teruel
CD Subiza
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
SD Ejea
Teruel
SD Ejea
Teruel
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Teruel
Barbastro
Teruel
Barbastro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
CD Izarra
Teruel
CD Izarra
Teruel
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Teruel
CD Anguiano
Teruel
CD Anguiano
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
SD Gernika
Teruel
SD Gernika
Teruel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
Arenas Club de Getxo
Teruel
Arenas Club de Getxo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
UD Logrones
Teruel
UD Logrones
Teruel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Teruel
SD Logrones
Teruel
SD Logrones
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SPA D4
|
Alaves B
Teruel
Alaves B
Teruel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Calahorra
Teruel
Calahorra
Teruel
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Numancia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D4
|
Numancia
Getafe B
Numancia
Getafe B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Getafe B
Numancia
Getafe B
Numancia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Numancia
Real Aviles
Numancia
Real Aviles
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D4
|
Valladolid B
Numancia
Valladolid B
Numancia
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
CD Guijuelo
Numancia
CD Guijuelo
Numancia
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Numancia
Real Avila CF
Numancia
Real Avila CF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Racing B
Numancia
Racing B
Numancia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Numancia
Gimnastica Torrelavega
Numancia
Gimnastica Torrelavega
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D4
|
U.M. Escobedo
Numancia
U.M. Escobedo
Numancia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Pontevedra
Numancia
Pontevedra
Numancia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Numancia
SD Laredo
Numancia
SD Laredo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Marino Luanco
Numancia
Marino Luanco
Numancia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Numancia
CF Salmantino
Numancia
CF Salmantino
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Union Langreo
Numancia
Union Langreo
Numancia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D4
|
Numancia
UD Llanera
Numancia
UD Llanera
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D4
|
Deportivo La Coruna B
Numancia
Deportivo La Coruna B
Numancia
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D4
|
Numancia
Bergantinos CF
Numancia
Bergantinos CF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D4
|
Numancia
Coruxo FC
Numancia
Coruxo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D4
|
Compostela
Numancia
Compostela
Numancia
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Numancia
Osasuna B
Numancia
Osasuna B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
8 Tổng số mất bàn 8
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Teruel |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Numancia
Teruel
|
8 Ngày |
Numancia |
||
---|---|---|
SPA D4
|
Numancia
Teruel
|
8 Ngày |