Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Gambia (W)
Nữ Senegal
Gambia (W)
|
21 | 21 | 42 | 42 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Gambia (W)
Nữ Senegal
Gambia (W)
|
21 | 21 | 32 | 32 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gambia (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAFU W
|
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Niger (W)
Gambia (W)
Niger (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CAF WNC
|
Niger (W)
Gambia (W)
Niger (W)
Gambia (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CAF WNC
|
Namibia Nữ
Gambia (W)
Namibia Nữ
Gambia (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Namibia Nữ
Gambia (W)
Namibia Nữ
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Gambia (W)
Nữ Ma Rốc
Gambia (W)
|
30 | 61 | 30 | 61 |
|
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Cameroon Nữ
Gambia (W)
Cameroon Nữ
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CAF WNC
|
Cameroon Nữ
Gambia (W)
Cameroon Nữ
Gambia (W)
|
40 | 80 | 40 | 80 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CAF WNC
|
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
Sierra Leone Nữ
Gambia (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Gambia (W)
Nữ Senegal
Gambia (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Gambia (W)
Nữ Senegal
Gambia (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CAF WNC
|
Nữ Nigeria
Gambia (W)
Nữ Nigeria
Gambia (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Nữ Nigeria
Gambia (W)
Nữ Nigeria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF WNC
|
Gambia (W)
Nữ Burkina Faso
Gambia (W)
Nữ Burkina Faso
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Burkina Faso
Gambia (W)
Nữ Burkina Faso
Gambia (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Nữ Senegal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAFU W
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Chad Nữ
Nữ Senegal
Chad Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CAF WNC
|
Chad Nữ
Nữ Senegal
Chad Nữ
Nữ Senegal
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Tanzania Nữ
Nữ Senegal
Tanzania Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF WNC
|
Nữ Ai Cập
Nữ Senegal
Nữ Ai Cập
Nữ Senegal
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Ai Cập
Nữ Senegal
Nữ Ai Cập
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF WNC
|
Mozambique Nữ
Nữ Senegal
Mozambique Nữ
Nữ Senegal
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Mozambique Nữ
Nữ Senegal
Mozambique Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Algeria Nữ
Nữ Senegal
Algeria Nữ
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Algeria Nữ
Nữ Senegal
Algeria Nữ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
23 Tổng số mất bàn 12
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Gambia (W) |
||
---|---|---|
WAFU W
|
Nữ Guinea
Gambia (W)
|
2 Ngày |
Nữ Senegal |
||
---|---|---|
WAFU W
|
Nữ Senegal
Sierra Leone Nữ
|
2 Ngày |