Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE CUP
|
Ellidi
Arborg
Ellidi
Arborg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Arborg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Alftanes
Arborg
Alftanes
Arborg
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Arborg
Hamar Hveragerdi
Arborg
Hamar Hveragerdi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
ICE CUP
|
Arborg
Augnablik Kopavogur
Arborg
Augnablik Kopavogur
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ICE LCB
|
Arborg
KFR Aegir
Arborg
KFR Aegir
|
31 | 54 | 31 | 54 |
|
|
ICE LCB
|
Vikingur Olafsvik
Arborg
Vikingur Olafsvik
Arborg
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ICE LCB
|
Ymir
Arborg
Ymir
Arborg
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
ICE LCB
|
Arborg
Augnablik Kopavogur
Arborg
Augnablik Kopavogur
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
ICE LCB
|
Arborg
UMF Vidir
Arborg
UMF Vidir
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
LCE D4
|
Arborg
Skallagrimur
Arborg
Skallagrimur
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Ymir
Arborg
Ymir
Arborg
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
KA Asvellir
Arborg
KA Asvellir
Arborg
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D4
|
Arborg
RB Keflavik
Arborg
RB Keflavik
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
4/4.5
2
X
X
|
LCE D4
|
Arborg
KRIA
Arborg
KRIA
|
20 | 91 | 20 | 91 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
KH Hlidarendi
Arborg
KH Hlidarendi
Arborg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
LCE D4
|
Arborg
Hamar Hveragerdi
Arborg
Hamar Hveragerdi
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
LCE D4
|
Arborg
Tindastoll Sauda
Arborg
Tindastoll Sauda
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE LLC
|
Arborg
Augnablik Kopavogur
Arborg
Augnablik Kopavogur
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
LCE D4
|
Arborg
KA Asvellir
Arborg
KA Asvellir
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
5
2
H
X
|
LCE D4
|
KRIA
Arborg
KRIA
Arborg
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LCE D4
|
Arborg
KH Hlidarendi
Arborg
KH Hlidarendi
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
Ellidi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LCE D4
|
Ellidi
KF Hafnir
Ellidi
KF Hafnir
|
23 | 5 4 | 23 | 5 4 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
LCE D4
|
Ellidi
KRIA
Ellidi
KRIA
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE CUP
|
Ellidi
Haukar
Ellidi
Haukar
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE CUP
|
KFK Kopavogur
Ellidi
KFK Kopavogur
Ellidi
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE LCC
|
Ellidi
KFR Hvolsvollur
Ellidi
KFR Hvolsvollur
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D3
|
KV Vesturbaer
Ellidi
KV Vesturbaer
Ellidi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
LCE D3
|
Ellidi
FC Arbaer
Ellidi
FC Arbaer
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
LCE D3
|
Ellidi
KFK Kopavogur
Ellidi
KFK Kopavogur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LCE D3
|
Augnablik Kopavogur
Ellidi
Augnablik Kopavogur
Ellidi
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
LCE D3
|
Ellidi
Hviti Riddarinn
Ellidi
Hviti Riddarinn
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LCE D3
|
Magni
Ellidi
Magni
Ellidi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
LCE D3
|
Ellidi
Vaengir Jupiters
Ellidi
Vaengir Jupiters
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
LCE D3
|
Sindri
Ellidi
Sindri
Ellidi
|
41 | 4 2 | 41 | 4 2 |
|
|
LCE D3
|
Ellidi
UMF Vidir
Ellidi
UMF Vidir
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
B
|
4.5
2
X
H
|
LCE D3
|
Ellidi
Kari Akranes
Ellidi
Kari Akranes
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
LCE D3
|
IH Hafnarfjordur
Ellidi
IH Hafnarfjordur
Ellidi
|
40 | 6 3 | 40 | 6 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
LCE D3
|
Ellidi
KV Vesturbaer
Ellidi
KV Vesturbaer
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
LCE D3
|
FC Arbaer
Ellidi
FC Arbaer
Ellidi
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
LCE D3
|
KFK Kopavogur
Ellidi
KFK Kopavogur
Ellidi
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
LCE D3
|
Ellidi
Augnablik Kopavogur
Ellidi
Augnablik Kopavogur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 19
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
22 Tổng số mất bàn 26
-
2.2 Trung bình mất bàn 2.6
-
50% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 70%