Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | 8 | 38% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | 13 | 50% |
Khách | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 1 | 3 | 7 | 28 | 2 | 69% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 7 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 9 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Matsumoto Yamaga FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Gainare Tottori
Matsumoto Yamaga FC
Gainare Tottori
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
AC Nagano Parceiro
Matsumoto Yamaga FC
AC Nagano Parceiro
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JPN D3
|
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FC
Matsumoto Yamaga FC
Zweigen Kanazawa FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
Matsumoto Yamaga FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
Matsumoto Yamaga FC
Tochigi City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
JPN D3
|
Kamatamare Sanuki
Matsumoto Yamaga FC
Kamatamare Sanuki
Matsumoto Yamaga FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JPN LC
|
Matsumoto Yamaga FC
Albirex Niigata
Matsumoto Yamaga FC
Albirex Niigata
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Kochi United
Matsumoto Yamaga FC
Kochi United
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
FC Gifu
Matsumoto Yamaga FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN LC
|
Matsumoto Yamaga FC
Sagan Tosu
Matsumoto Yamaga FC
Sagan Tosu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
SC Sagamihara
Matsumoto Yamaga FC
SC Sagamihara
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Miyazaki
Matsumoto Yamaga FC
Miyazaki
Matsumoto Yamaga FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Nara Club
Matsumoto Yamaga FC
Nara Club
Matsumoto Yamaga FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FC
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Kataller Toyama
Matsumoto Yamaga FC
Kataller Toyama
Matsumoto Yamaga FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Fukushima United FC
Matsumoto Yamaga FC
Fukushima United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FC
Azul Claro Numazu
Matsumoto Yamaga FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
FC Ryukyu
Matsumoto Yamaga FC
FC Ryukyu
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Grulla Morioka
Matsumoto Yamaga FC
Grulla Morioka
Matsumoto Yamaga FC
|
04 | 16 | 04 | 16 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Osaka FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D3
|
SC Sagamihara
Osaka FC
SC Sagamihara
Osaka FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
Osaka FC
Matsumoto Yamaga FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JPN D3
|
Tochigi City
Osaka FC
Tochigi City
Osaka FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Thespa Kusatsu Gunma
Osaka FC
Thespa Kusatsu Gunma
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Vanraure Hachinohe FC
Osaka FC
Vanraure Hachinohe FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Giravanz Kitakyushu
Osaka FC
Giravanz Kitakyushu
Osaka FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Azul Claro Numazu
Osaka FC
Azul Claro Numazu
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN LC
|
Osaka FC
Jubilo Iwata
Osaka FC
Jubilo Iwata
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
Osaka FC
Zweigen Kanazawa FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Tochigi SC
Osaka FC
Tochigi SC
Osaka FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Gainare Tottori
Osaka FC
Gainare Tottori
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Kochi United
Osaka FC
Kochi United
Osaka FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
JPN D3
|
FC Ryukyu
Osaka FC
FC Ryukyu
Osaka FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
FC Gifu
Osaka FC
FC Gifu
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Kataller Toyama
Osaka FC
Kataller Toyama
Osaka FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Osaka FC
Vanraure Hachinohe FC
Osaka FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JPN D3
|
Osaka FC
SC Sagamihara
Osaka FC
SC Sagamihara
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Osaka FC
Yokohama SCC
Osaka FC
Yokohama SCC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D3
|
FC Gifu
Osaka FC
FC Gifu
Osaka FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JPN D3
|
Miyazaki
Osaka FC
Miyazaki
Osaka FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
14 Tổng số mất bàn 11
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Matsumoto Yamaga FC |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Vanraure Hachinohe FC
Matsumoto Yamaga FC
|
7 Ngày |
JPN D3
|
Matsumoto Yamaga FC
Fukushima United FC
|
13 Ngày |
JPN D3
|
FC Ryukyu
Matsumoto Yamaga FC
|
20 Ngày |
Osaka FC |
||
---|---|---|
JPN D3
|
Osaka FC
Kagoshima United
|
6 Ngày |
JPN D3
|
Kamatamare Sanuki
Osaka FC
|
13 Ngày |
JPN D3
|
Miyazaki
Osaka FC
|
20 Ngày |