Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 18 | 15 | 6 | 22 | 69 | 4 | 46% |
Chủ | 19 | 11 | 6 | 2 | 16 | 39 | 3 | 58% |
Khách | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | 4 | 35% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 29 | 6 | 4 | 73 | 93 | 1 | 74% |
Chủ | 19 | 17 | 2 | 0 | 43 | 53 | 1 | 89% |
Khách | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 40 | 1 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
20 | 20 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
T
|
CFU CUP
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
INT CF
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JAM C
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
12 | 12 | 13 | 13 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cavalier FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Molynes United
Cavalier FC
Molynes United
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Cavalier FC
Montego Bay Utd
Cavalier FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Chapelton
Cavalier FC
Chapelton
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Racing United
Cavalier FC
Racing United
Cavalier FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Cavalier FC
Harbour View FC
Cavalier FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Portmore United
Cavalier FC
Portmore United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Vere United
Cavalier FC
Vere United
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Cavalier FC
Siti Worley Garden J
Cavalier FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Humble Lions
Cavalier FC
Humble Lions
Cavalier FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
|
1/1.5
T
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Dunbeholden FC
Cavalier FC
Dunbeholden FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CNCF CHL
|
Cavalier FC(N)
Inter Miami
Cavalier FC(N)
Inter Miami
|
01 | 02 | 01 | 02 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Cavalier FC
Waterhouse FC
Cavalier FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CHL
|
Inter Miami
Cavalier FC
Inter Miami
Cavalier FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
JAM D1
|
Chapelton
Cavalier FC
Chapelton
Cavalier FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mount Pleasant FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Humble Lions
Mount Pleasant FA
Humble Lions
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
Cavalier FC
Mount Pleasant FA
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2/2.5
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
Arnett Gardens
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Racing United
Mount Pleasant FA
Racing United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JAM D1
|
Vere United
Mount Pleasant FA
Vere United
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
Mount Pleasant FA
Siti Worley Garden J
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Portmore United
Mount Pleasant FA
Portmore United
Mount Pleasant FA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
1
X
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
Dunbeholden FC
Mount Pleasant FA
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
Waterhouse FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
Montego Bay Utd
Mount Pleasant FA
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Chapelton
Mount Pleasant FA
Chapelton
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Humble Lions
Mount Pleasant FA
Humble Lions
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
JAM D1
|
Molynes United
Mount Pleasant FA
Molynes United
Mount Pleasant FA
|
23 | 2 6 | 23 | 2 6 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
Harbour View FC
Mount Pleasant FA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 14 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
14 | 4 | 4 |
Khách vs Top 7 |
12 | 6 | 2 |
Khách vs Last 7 |
18 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 21
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.1
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
50% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%