So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Twin City Toucans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
AHFC Royals
Twin City Toucans
AHFC Royals
Twin City Toucans
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Hill Country Lobos
Twin City Toucans
Hill Country Lobos
Twin City Toucans
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
AHFC Royals
Twin City Toucans
AHFC Royals
Twin City Toucans
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
AC Houston Sur
Twin City Toucans
AC Houston Sur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
AC Houston Sur
Twin City Toucans
AC Houston Sur
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
AHFC Royals
Twin City Toucans
AHFC Royals
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Twin City Toucans
AC Houston Sur
Twin City Toucans
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Hill Country Lobos
Twin City Toucans
Hill Country Lobos
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Round Rock SC
Twin City Toucans
Round Rock SC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Round Rock SC
Twin City Toucans
Round Rock SC
Twin City Toucans
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
Twin City Toucans
Corpus Christi FC
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
AHFC Royals
Twin City Toucans
AHFC Royals
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.