So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
La Cantera FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ARFC
|
La Cantera FC
San Lorenzo de Monte Caseros
La Cantera FC
San Lorenzo de Monte Caseros
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ARFC
|
La Cantera FC
Victoria Eldorado
La Cantera FC
Victoria Eldorado
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU CUP
|
La Cantera FC
Tecnico Universitario
La Cantera FC
Tecnico Universitario
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
La Cantera FC
Mango Biche Juventus
La Cantera FC
Mango Biche Juventus
|
30 | 7 2 | 30 | 7 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ECU D2
|
Independiente Ibarra
La Cantera FC
Independiente Ibarra
La Cantera FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D2
|
Deportivo Ibarra
La Cantera FC
Deportivo Ibarra
La Cantera FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.