So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VFB Homberg
FC Monheim
VFB Homberg
FC Monheim
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER LS
|
FC Monheim
VFB Homberg
FC Monheim
VFB Homberg
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
FC Monheim
VFB Homberg
FC Monheim
VFB Homberg
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER OBW
|
VFB Homberg
FC Monheim
VFB Homberg
FC Monheim
|
32 | 32 | 33 | 33 |
0/0.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Monheim
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Schwarz-Weiss Essen
FC Monheim
Schwarz-Weiss Essen
FC Monheim
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
GER BL
|
SpVg Schonnebeck
FC Monheim
SpVg Schonnebeck
FC Monheim
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
FC Kleve
FC Monheim
FC Kleve
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
DJK Teutonia St.Tonis
FC Monheim
DJK Teutonia St.Tonis
FC Monheim
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
Ratingen SV
FC Monheim
Ratingen SV
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
GER BL
|
TSV Meerbusch
FC Monheim
TSV Meerbusch
FC Monheim
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
VfB Hilden
FC Monheim
VfB Hilden
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
SSVg Velbert
FC Monheim
SSVg Velbert
FC Monheim
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
Sportverein Sonsbeck
FC Monheim
Sportverein Sonsbeck
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
GER BL
|
SF Baumberg
FC Monheim
SF Baumberg
FC Monheim
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
SC Union Nettetal
FC Monheim
SC Union Nettetal
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
SF Niederwenigern
FC Monheim
SF Niederwenigern
FC Monheim
|
23 | 24 | 23 | 24 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
FC Buderich 02
FC Monheim
FC Buderich 02
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
GER BL
|
Mulheimer FC 97
FC Monheim
Mulheimer FC 97
FC Monheim
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
SV Biemenhorst
FC Monheim
SV Biemenhorst
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
TVD Velbert
FC Monheim
TVD Velbert
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
FC Monheim
VFB Homberg
FC Monheim
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
SpVg Schonnebeck
FC Monheim
SpVg Schonnebeck
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
GER BL
|
FC Kleve
FC Monheim
FC Kleve
FC Monheim
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
GER BL
|
FC Monheim
DJK Teutonia St.Tonis
FC Monheim
DJK Teutonia St.Tonis
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VFB Homberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VFB Homberg
FC Kleve
VFB Homberg
FC Kleve
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
DJK Teutonia St.Tonis
VFB Homberg
DJK Teutonia St.Tonis
VFB Homberg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
Ratingen SV
VFB Homberg
Ratingen SV
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Meerbusch
VFB Homberg
TSV Meerbusch
VFB Homberg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
VfB Hilden
VFB Homberg
VfB Hilden
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
SSVg Velbert
VFB Homberg
SSVg Velbert
VFB Homberg
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
Sportverein Sonsbeck
VFB Homberg
Sportverein Sonsbeck
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
SF Baumberg
VFB Homberg
SF Baumberg
VFB Homberg
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
SC Union Nettetal
VFB Homberg
SC Union Nettetal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
SF Niederwenigern
VFB Homberg
SF Niederwenigern
VFB Homberg
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
FC Buderich 02
VFB Homberg
FC Buderich 02
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
SV Biemenhorst
VFB Homberg
SV Biemenhorst
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
TVD Velbert
VFB Homberg
TVD Velbert
VFB Homberg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
SpVg Schonnebeck
VFB Homberg
SpVg Schonnebeck
VFB Homberg
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
SpVg Schonnebeck
VFB Homberg
SpVg Schonnebeck
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER BL
|
Schwarz-Weiss Essen
VFB Homberg
Schwarz-Weiss Essen
VFB Homberg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
FC Monheim
VFB Homberg
FC Monheim
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
VFB Homberg
DJK Teutonia St.Tonis
VFB Homberg
DJK Teutonia St.Tonis
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Ratingen SV
VFB Homberg
Ratingen SV
VFB Homberg
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
23 Tổng số mất bàn 17
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%