So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
GER OBW
|
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GER OBW
|
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GER OBW
|
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Pesch 1956
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Bergisch Gladbach 09
FC Pesch 1956
Bergisch Gladbach 09
FC Pesch 1956
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Bonner SC
FC Pesch 1956
Bonner SC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
FV Bonn-Endenich 08
FC Pesch 1956
FV Bonn-Endenich 08
FC Pesch 1956
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Siegburger SV 04
FC Pesch 1956
Siegburger SV 04
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
GER BL
|
Hurth
FC Pesch 1956
Hurth
FC Pesch 1956
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
GER BL
|
SSV Merten
FC Pesch 1956
SSV Merten
FC Pesch 1956
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Konishisdorf
FC Pesch 1956
Konishisdorf
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
Teutonia Weiden
FC Pesch 1956
Teutonia Weiden
FC Pesch 1956
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Wegberg-Beeck
FC Pesch 1956
Wegberg-Beeck
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
Fortuna Koln II
FC Pesch 1956
Fortuna Koln II
FC Pesch 1956
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Hennef 05
FC Pesch 1956
Hennef 05
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
FC Union Schafhausen
FC Pesch 1956
FC Union Schafhausen
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
GER BL
|
SpVg Porz 1919
FC Pesch 1956
SpVg Porz 1919
FC Pesch 1956
|
14 | 15 | 14 | 15 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
SpVg Frechen 20
FC Pesch 1956
SpVg Frechen 20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Bergisch Gladbach 09
FC Pesch 1956
Bergisch Gladbach 09
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
FC Pesch 1956
Bonner SC
FC Pesch 1956
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
FV Bonn-Endenich 08
FC Pesch 1956
FV Bonn-Endenich 08
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
GER BL
|
Siegburger SV 04
FC Pesch 1956
Siegburger SV 04
FC Pesch 1956
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
GER BL
|
FC Pesch 1956
Hurth
FC Pesch 1956
Hurth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VfL Vichttal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfL Vichttal
Konishisdorf
VfL Vichttal
Konishisdorf
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
Teutonia Weiden
VfL Vichttal
Teutonia Weiden
VfL Vichttal
|
00 | 3 4 | 00 | 3 4 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Wegberg-Beeck
VfL Vichttal
Wegberg-Beeck
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
GER BL
|
Fortuna Koln II
VfL Vichttal
Fortuna Koln II
VfL Vichttal
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Hennef 05
VfL Vichttal
Hennef 05
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
GER BL
|
FC Union Schafhausen
VfL Vichttal
FC Union Schafhausen
VfL Vichttal
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
SpVg Porz 1919
VfL Vichttal
SpVg Porz 1919
|
20 | 6 2 | 20 | 6 2 |
|
|
GER BL
|
SpVg Frechen 20
VfL Vichttal
SpVg Frechen 20
VfL Vichttal
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
SSV Merten
VfL Vichttal
SSV Merten
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Bergisch Gladbach 09
VfL Vichttal
Bergisch Gladbach 09
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Bonner SC
VfL Vichttal
Bonner SC
VfL Vichttal
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
FV Bonn-Endenich 08
VfL Vichttal
FV Bonn-Endenich 08
VfL Vichttal
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Siegburger SV 04
VfL Vichttal
Siegburger SV 04
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Hurth
VfL Vichttal
Hurth
VfL Vichttal
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
VfL Vichttal
FC Pesch 1956
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
GER BL
|
Konishisdorf
VfL Vichttal
Konishisdorf
VfL Vichttal
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Teutonia Weiden
VfL Vichttal
Teutonia Weiden
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
|
|
GER BL
|
Wegberg-Beeck
VfL Vichttal
Wegberg-Beeck
VfL Vichttal
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
VfL Vichttal
Fortuna Koln II
VfL Vichttal
Fortuna Koln II
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Hennef 05
VfL Vichttal
Hennef 05
VfL Vichttal
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 32
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.2
-
17 Tổng số mất bàn 16
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 80%
-
40% TL hòa 0%
-
30% TL thua 20%