So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
GER OBW
|
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
3.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hanauer SC 1960
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
VfB Marburg
Hanauer SC 1960
VfB Marburg
Hanauer SC 1960
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
Bayern Alzenau
Hanauer SC 1960
Bayern Alzenau
|
20 | 34 | 20 | 34 |
|
|
GER BL
|
SV Darmstadt U21
Hanauer SC 1960
SV Darmstadt U21
Hanauer SC 1960
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
Turk Gucu Friedberg
Hanauer SC 1960
Turk Gucu Friedberg
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GER BL
|
TSV Steinbach II
Hanauer SC 1960
TSV Steinbach II
Hanauer SC 1960
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
Steinbach
Hanauer SC 1960
Steinbach
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
FC Eddersheim
Hanauer SC 1960
FC Eddersheim
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV Weidenhausen
Hanauer SC 1960
SV Weidenhausen
Hanauer SC 1960
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
Anda flockenbach
Hanauer SC 1960
Anda flockenbach
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
TuS Hornau
Hanauer SC 1960
TuS Hornau
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Stadtallendorf
Hanauer SC 1960
Eintracht Stadtallendorf
Hanauer SC 1960
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
FSV Fernwald
Hanauer SC 1960
FSV Fernwald
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
GER BL
|
FC Eddersheim
Hanauer SC 1960
FC Eddersheim
Hanauer SC 1960
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
FSV Wolfhagen
Hanauer SC 1960
FSV Wolfhagen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Gonsenheim
Hanauer SC 1960
Gonsenheim
Hanauer SC 1960
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
SG Barockstadt
Hanauer SC 1960
SG Barockstadt
Hanauer SC 1960
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Hanauer SC 1960
Waldgirmes
Hanauer SC 1960
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
GER BL
|
Rot-Weiss Walldorf
Hanauer SC 1960
Rot-Weiss Walldorf
Hanauer SC 1960
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
GER BL
|
Hanauer SC 1960
KSV Baunatal
Hanauer SC 1960
KSV Baunatal
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
Hunfelder SV
Hanauer SC 1960
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
Hunfelder SV
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER BL
|
Hunfelder SV
TuS Hornau
Hunfelder SV
TuS Hornau
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
GER BL
|
Eintracht Stadtallendorf
Hunfelder SV
Eintracht Stadtallendorf
Hunfelder SV
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
FSV Fernwald
Hunfelder SV
FSV Fernwald
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Rot-Weiss Walldorf
Hunfelder SV
Rot-Weiss Walldorf
Hunfelder SV
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
GER BL
|
Waldgirmes
Hunfelder SV
Waldgirmes
Hunfelder SV
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
FSV Wolfhagen
Hunfelder SV
FSV Wolfhagen
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
GER BL
|
FC Eddersheim
Hunfelder SV
FC Eddersheim
Hunfelder SV
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
FC Hanau 93
Hunfelder SV
FC Hanau 93
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GER BL
|
KSV Baunatal
Hunfelder SV
KSV Baunatal
Hunfelder SV
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
Anda flockenbach
Hunfelder SV
Anda flockenbach
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
TSV Steinbach II
Hunfelder SV
TSV Steinbach II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER BL
|
Turk Gucu Friedberg
Hunfelder SV
Turk Gucu Friedberg
Hunfelder SV
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
KSV Hessen Kassel
Hunfelder SV
KSV Hessen Kassel
Hunfelder SV
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Hunfelder SV
FC Giessen
Hunfelder SV
FC Giessen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Hunfelder SV
SG Barockstadt
Hunfelder SV
SG Barockstadt
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
SV Darmstadt U21
Hunfelder SV
SV Darmstadt U21
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
GER BL
|
TSV Steinbach II
Hunfelder SV
TSV Steinbach II
Hunfelder SV
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
GER BL
|
Hunfelder SV
VfB Marburg
Hunfelder SV
VfB Marburg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
GER BL
|
Bayern Alzenau
Hunfelder SV
Bayern Alzenau
Hunfelder SV
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
GER BL
|
SV Weidenhausen
Hunfelder SV
SV Weidenhausen
Hunfelder SV
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 21
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.1
-
17 Tổng số mất bàn 23
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.3
-
40% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 40%