So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
McKinney Chupacabras
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Little Rock Street
McKinney Chupacabras
Little Rock Street
McKinney Chupacabras
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
Denton Diablos FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Denton Diablos FC
Little Rock Street
Denton Diablos FC
Little Rock Street
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Laredo Heat
Denton Diablos FC
Laredo Heat
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA NPSL
|
CF10 Houston FC
Denton Diablos FC
CF10 Houston FC
Denton Diablos FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Lubbock Matadors SC
Denton Diablos FC
Lubbock Matadors SC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
CF10 Houston FC
Denton Diablos FC
CF10 Houston FC
Denton Diablos FC
|
32 | 3 3 | 32 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Coyotes FC
Denton Diablos FC
Coyotes FC
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Austin United FC
Denton Diablos FC
Austin United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Fort Worth Vaqueros
Denton Diablos FC
Fort Worth Vaqueros
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Lubbock Matadors SC
Denton Diablos FC
Lubbock Matadors SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Laredo Heat
Denton Diablos FC
Laredo Heat
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
CF10 Houston FC
Denton Diablos FC
CF10 Houston FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Coyotes FC
Denton Diablos FC
Coyotes FC
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Corinthians San Antonio
Denton Diablos FC
Corinthians San Antonio
Denton Diablos FC
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Fort Worth Vaqueros
Denton Diablos FC
Fort Worth Vaqueros
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
USA NPSL
|
Irving City FC
Denton Diablos FC
Irving City FC
Denton Diablos FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Irving City FC
Denton Diablos FC
Irving City FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
USA CUP
|
Denton Diablos FC
DFeeters Kicks
Denton Diablos FC
DFeeters Kicks
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA NPSL
|
Irving City FC
Denton Diablos FC
Irving City FC
Denton Diablos FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Coyotes FC
Denton Diablos FC
Coyotes FC
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Denton Diablos FC
Midland Odessa Sockers FC
Denton Diablos FC
Midland Odessa Sockers FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 14
-
0 Trung bình ghi bàn 1.4
-
6 Tổng số mất bàn 21
-
6 Trung bình mất bàn 2.1
-
0% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
100% TL thua 40%
3 trận sắp tới
McKinney Chupacabras |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
McKinney Chupacabras
MississippiBrilla
|
5 Ngày |
Denton Diablos FC |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Denton Diablos FC
Hattiesburg FC
|
5 Ngày |