So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Monterey Bay FC 2
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
San Francisco Glens SC
Monterey Bay FC 2
San Francisco Glens SC
Monterey Bay FC 2
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Academica SC
Monterey Bay FC 2
Academica SC
Monterey Bay FC 2
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
USA-ULT
|
Almaden FC
Monterey Bay FC 2
Almaden FC
Monterey Bay FC 2
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Project 51O
Monterey Bay FC 2
Project 51O
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Almaden FC
Monterey Bay FC 2
Almaden FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Marin FC Legends
Monterey Bay FC 2
Marin FC Legends
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
USA-ULT
|
Project 51O
Monterey Bay FC 2
Project 51O
Monterey Bay FC 2
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
San Francisco FC
Monterey Bay FC 2
San Francisco FC
Monterey Bay FC 2
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Davis Legacy SC
Monterey Bay FC 2
Davis Legacy SC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Almaden FC
Monterey Bay FC 2
Almaden FC
Monterey Bay FC 2
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Project 51O
Monterey Bay FC 2
Project 51O
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
USA-ULT
|
Academica SC
Monterey Bay FC 2
Academica SC
Monterey Bay FC 2
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
USA-ULT
|
San Francisco Glens SC
Monterey Bay FC 2
San Francisco Glens SC
Monterey Bay FC 2
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Davis Legacy SC
Monterey Bay FC 2
Davis Legacy SC
Monterey Bay FC 2
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Marin FC Legends
Monterey Bay FC 2
Marin FC Legends
Monterey Bay FC 2
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
San Francisco Glens SC
Monterey Bay FC 2
San Francisco Glens SC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Academica SC
Monterey Bay FC 2
Academica SC
|
41 | 62 | 41 | 62 |
|
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
San Francisco FC
Monterey Bay FC 2
San Francisco FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
Ventura County Fusion
Monterey Bay FC 2
Ventura County Fusion
Monterey Bay FC 2
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Monterey Bay FC 2
Project 51O
Monterey Bay FC 2
Project 51O
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
San Juan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
San Juan
San Francisco Glens SC
San Juan
San Francisco Glens SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
USA-ULT
|
San Juan
Marin FC Legends
San Juan
Marin FC Legends
|
51 | 9 2 | 51 | 9 2 |
|
|
USA-ULT
|
San Francisco FC
San Juan
San Francisco FC
San Juan
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
USA-ULT
|
San Juan
Project 51O
San Juan
Project 51O
|
01 | 7 1 | 01 | 7 1 |
|
|
USA-ULT
|
San Juan
San Francisco FC
San Juan
San Francisco FC
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 25
-
1 Trung bình ghi bàn 5
-
18 Tổng số mất bàn 7
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 20%
3 trận sắp tới
San Juan |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
San Juan
Academica SC
|
4 Ngày |