Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 38 | 22 | 2 | 78% |
Chủ | 6 | 5 | 1 | 0 | 32 | 16 | 2 | 83% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 4 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | 5 | 56% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
T
T
|
4
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shao Jiang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Shao Jiang
Sporting de Macau
Shao Jiang
Sporting de Macau
|
50 | 130 | 50 | 130 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Lun Lok
Shao Jiang
Lun Lok
|
50 | 90 | 50 | 90 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Shao Jiang(N)
Macau University
Shao Jiang(N)
Macau University
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MAC D1
|
Gala FC
Shao Jiang
Gala FC
Shao Jiang
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Chao Pak Kei
Shao Jiang
Chao Pak Kei
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai(N)
Shao Jiang
Hang Sai(N)
Shao Jiang
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Macau Chiba FC
Shao Jiang
Macau Chiba FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Benfica de Macau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Hang Sai
Benfica de Macau
Hang Sai
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MAC D1
|
Gala FC(N)
Benfica de Macau
Gala FC(N)
Benfica de Macau
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei(N)
Benfica de Macau
Chao Pak Kei(N)
Benfica de Macau
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Sporting de Macau
Benfica de Macau
Sporting de Macau
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Benfica de Macau
Hang Sai
Benfica de Macau
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
Shao Jiang(N)
Benfica de Macau
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Benfica de Macau
Macau Chiba FC
Benfica de Macau
|
03 | 3 4 | 03 | 3 4 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Macau University
Benfica de Macau
Macau University
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|
MAC FA CUP
|
Gala FC(N)
Benfica de Macau
Gala FC(N)
Benfica de Macau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Benfica de Macau
Chao Pak Kei
Benfica de Macau
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Hang Sai
Benfica de Macau
Hang Sai
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Chao Pak Kei
Benfica de Macau
Chao Pak Kei
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
|
13 | 1 8 | 13 | 1 8 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 5 |
5 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
44 Tổng số ghi bàn 22
-
4.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.4
-
78% TL thắng 60%
-
11% TL hòa 10%
-
11% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Shao Jiang |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Shao Jiang
Macau University
|
5 Ngày |
Benfica de Macau |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
5 Ngày |