Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Guinea Bissau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
CAF WNC
|
Congo Nữ
Nữ Guinea Bissau
Congo Nữ
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Congo Nữ
Nữ Guinea Bissau
Congo Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OP AFW
|
Benin (W)
Nữ Guinea Bissau
Benin (W)
Nữ Guinea Bissau
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Guinea Bissau
Benin (W)
Nữ Guinea Bissau
Benin (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Burkina Faso
Nữ Guinea Bissau
Nữ Burkina Faso
Nữ Guinea Bissau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Burkina Faso
Nữ Guinea Bissau
Nữ Burkina Faso
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
CAF WNC
|
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
OP AFW
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AAS WNC
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AAS WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
AAS WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Libya
Nữ Guinea Bissau
Nữ Libya
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AAS WNC
|
Nữ Libya
Nữ Guinea Bissau
Nữ Libya
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau(N)
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau(N)
Nữ Senegal
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Mali Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mauritania (W)
Mali Nữ
Mauritania (W)
Mali Nữ
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Gabon Nữ
Mali Nữ
Gabon Nữ
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
CAF WNC
|
Gabon Nữ
Mali Nữ
Gabon Nữ
Mali Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Mali Nữ(N)
Botswana Nữ
Mali Nữ(N)
Botswana Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3
X
|
INT FRL
|
Tanzania Nữ
Mali Nữ
Tanzania Nữ
Mali Nữ
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Mali Nữ(N)
Seychelles (W)
Mali Nữ(N)
Seychelles (W)
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
41 | 7 2 | 41 | 7 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
OP AFW
|
Nữ Zambia
Mali Nữ
Nữ Zambia
Mali Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
OP AFW
|
Mali Nữ
Nữ Zambia
Mali Nữ
Nữ Zambia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Central African Republic (W)
Mali Nữ
Central African Republic (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CAF WNC
|
Central African Republic (W)
Mali Nữ
Central African Republic (W)
Mali Nữ
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
OP AFW
|
Mali Nữ
Nữ Burkina Faso
Mali Nữ
Nữ Burkina Faso
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
OP AFW
|
Nữ Burkina Faso
Mali Nữ
Nữ Burkina Faso
Mali Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Senegal
Mali Nữ
Nữ Senegal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Mali Nữ
Nữ Senegal
Mali Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc(N)
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc(N)
Mali Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 36
-
0.7 Trung bình ghi bàn 3.6
-
21 Tổng số mất bàn 10
-
2.1 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
70% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Guinea Bissau |
||
---|---|---|
WAFU W
|
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
|
2 Ngày |
Mali Nữ |
||
---|---|---|
WAFU W
|
Mali Nữ
Nữ Liberia
|
2 Ngày |