Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | 4 | 54% |
Chủ | 23 | 15 | 6 | 2 | 22 | 51 | 4 | 65% |
Khách | 23 | 10 | 4 | 9 | 2 | 34 | 8 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | 6 | 52% |
Chủ | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | 7 | 52% |
Khách | 23 | 12 | 2 | 9 | 10 | 38 | 4 | 52% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG JPT
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG JPT
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG JPT
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG LC
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
B
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5/2
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charlton Athletic
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Burton Albion FC
Charlton Athletic
Burton Albion FC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Wrexham
Charlton Athletic
Wrexham
Charlton Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
Wycombe Wanderers
Charlton Athletic
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Northampton Town
Charlton Athletic
Northampton Town
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Cambridge United
Charlton Athletic
Cambridge United
Charlton Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Lincoln City
Charlton Athletic
Lincoln City
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Charlton Athletic
Mansfield Town
Charlton Athletic
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Huddersfield Town
Charlton Athletic
Huddersfield Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Peterborough United
Charlton Athletic
Peterborough United
Charlton Athletic
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Wigan Athletic
Charlton Athletic
Wigan Athletic
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Charlton Athletic
Crawley Town
Charlton Athletic
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Barnsley
Charlton Athletic
Barnsley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Exeter City
Charlton Athletic
Exeter City
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Birmingham
Charlton Athletic
Birmingham
Charlton Athletic
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Peterborough United
Charlton Athletic
Peterborough United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Charlton Athletic
Stevenage Borough
Charlton Athletic
Stevenage Borough
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Leyton Orient
Rotherham United
Leyton Orient
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Leyton Orient
Bolton Wanderers
Leyton Orient
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
11 | 9 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
15 | 2 | 6 |
Khách vs Top 12 |
10 | 4 | 10 |
Khách vs Last 12 |
14 | 4 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%