Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | 5 | 42% |
Chủ | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | 5 | 53% |
Khách | 16 | 5 | 3 | 8 | -5 | 18 | 5 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | 3 | 45% |
Chủ | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | 1 | 65% |
Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | -1 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
30 | 30 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Young Boys(N)
FC Lugano
Young Boys(N)
FC Lugano
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 00 | 31 | 31 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0.5/1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Lugano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SUI SL
|
Servette
FC Lugano
Servette
FC Lugano
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Basel
FC Lugano
Basel
|
11 | 25 | 11 | 25 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
FC Lugano
Lausanne Sports
FC Lugano
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
FC Lugano
Basel
FC Lugano
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Servette
FC Lugano
Servette
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Winterthur
FC Lugano
Winterthur
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA ECL
|
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
FC Lugano(N)
NK Publikum Celje
|
31 | 43 | 31 | 43 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
NK Publikum Celje
FC Lugano
NK Publikum Celje
FC Lugano
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Zurich
FC Lugano
Zurich
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
FC Lugano
FC Biel-Bienne
FC Lugano
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
FC Luzern
FC Lugano
FC Luzern
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
FC Lugano
Grasshoppers
FC Lugano
Grasshoppers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
St. Gallen
FC Lugano
St. Gallen
FC Lugano
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
FC Lugano
Sion
FC Lugano
Sion
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Young Boys
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Young Boys
Basel
Young Boys
Basel
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Servette
Young Boys
Servette
Young Boys
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
FC Biel-Bienne
Young Boys
FC Biel-Bienne
Young Boys
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Zurich
Young Boys
Zurich
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Young Boys
FC Luzern
Young Boys
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Servette
Young Boys
Servette
Young Boys
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
St. Gallen
Young Boys
St. Gallen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Young Boys
Grasshoppers
Young Boys
Grasshoppers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SUI SL
|
Basel
Young Boys
Basel
Young Boys
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Young Boys
Grasshoppers
Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI Cup
|
Zurich
Young Boys
Zurich
Young Boys
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
FC Lugano
Young Boys
FC Lugano
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Winterthur
Young Boys
Winterthur
Young Boys
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Young Boys
Sion
Young Boys
Sion
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Young Boys
Lausanne Sports
Young Boys
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 4 | 7 |
Khách vs Top 6 |
12 | 4 | 4 |
Khách vs Last 6 |
5 | 5 | 6 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Sandro Scharer |
Điều khiển FC Lugano | 12 T 2 H 13 B |
Điều khiển Young Boys | 23 T 11 H 4 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
Chấn thương
11 | Renato Steffen | Joel Almada Monteiro | 77 |
17 | Lars Lukas Mai | Facinet Conte | 31 |
29 | Hadj Mahmoud |
Án treo giò
26 | Martim Marques | Ebrima Colley | 11 |
Dario Marzino | 40 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 15
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%