Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | 14 | 12% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | 12 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 38% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | 7 | 25% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Skara FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
IK Kongahalla
Skara FC
IK Kongahalla
Skara FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Skara FC
Tidaholms GoIF
Skara FC
Tidaholms GoIF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Vanersborg FK
Skara FC
Vanersborg FK
Skara FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Grebbestads IF
Skara FC
Grebbestads IF
Skara FC
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D3
|
Skara FC
Vanersborgs IF
Skara FC
Vanersborgs IF
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Skara FC
IK Tord
Skara FC
IK Tord
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lidkopings FK
Skara FC
Lidkopings FK
Skara FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Skara FC
Motala AIF FK
Skara FC
Motala AIF FK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE Cup
|
Skara FC
Skovde AIK
Skara FC
Skovde AIK
|
01 | 09 | 01 | 09 |
|
|
Herrestads AIF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Vanersborg FK
Herrestads AIF
Vanersborg FK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Lidkopings FK
Herrestads AIF
Lidkopings FK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Motala AIF FK
Herrestads AIF
Motala AIF FK
Herrestads AIF
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Kumla
Herrestads AIF
Kumla
Herrestads AIF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
IK Kongahalla
Herrestads AIF
IK Kongahalla
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Ahlafors IF
Herrestads AIF
Ahlafors IF
Herrestads AIF
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
FBK Karlstad
Herrestads AIF
FBK Karlstad
Herrestads AIF
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Stenungsunds IF
Herrestads AIF
Stenungsunds IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
X
|
SWE D3
|
Motala AIF FK
Herrestads AIF
Motala AIF FK
Herrestads AIF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Vanersborg FK
Herrestads AIF
Vanersborg FK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Grebbestads IF
Herrestads AIF
Grebbestads IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IFK Skovde FK
Herrestads AIF
IFK Skovde FK
Herrestads AIF
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE D3
|
Ahlafors IF
Herrestads AIF
Ahlafors IF
Herrestads AIF
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Bk Forward
Herrestads AIF
Bk Forward
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
3/3.5
X
|
SWE D3
|
Vanersborgs IF
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
Herrestads AIF
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
Sifhalla
Herrestads AIF
Sifhalla
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Herrestads AIF
Helsingborg IF
Herrestads AIF
Helsingborg IF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
5
2
X
X
|
SWE D3
|
IK Kongahalla
Herrestads AIF
IK Kongahalla
Herrestads AIF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Herrestads AIF
IK Gauthiod
Herrestads AIF
IK Gauthiod
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
31 Tổng số mất bàn 13
-
3.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
11% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
89% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.5 | 2.0 |
6 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 9.4 | 2.7 |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.6 | 2.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Skara FC |
||
---|---|---|
SWE D3
|
IF Haga
Skara FC
|
4 Ngày |
SWE D3
|
Skara FC
Ahlafors IF
|
13 Ngày |
SWE D3
|
FBK Karlstad
Skara FC
|
20 Ngày |
Herrestads AIF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Herrestads AIF
IK Tord
|
4 Ngày |
SWE D3
|
Herrestads AIF
Tidaholms GoIF
|
13 Ngày |
SWE D3
|
IF Haga
Herrestads AIF
|
20 Ngày |