



2
3
Hết
2 - 3
(0 - 3)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 1 | 5 | 5 | 25 | 4 | 57% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | 4 | 57% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 1 | 1 | 41 | 37 | 2 | 86% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 26 | 19 | 2 | 86% |
Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 18 | 2 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 40 | 70 | 70 |
2.5/3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 16 | 16 |
-3.5/4
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
11 | 11 | 42 | 42 |
3/3.5
T
|
4
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-3
H
|
4
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 20 | 30 | 30 |
3
H
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
31 | 31 | 51 | 51 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 21 | 21 |
-3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 31 | 31 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 40 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 07 | 07 |
-6
B
|
6.5/7
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
30 | 30 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
03 | 03 | 06 | 06 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 50 | 50 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
04 | 04 | 08 | 08 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 40 | 70 | 70 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Slovan Liberec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
22 | 28 | 22 | 28 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 82 | 40 | 82 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Slovan Liberec
Nữ TJ Spartak Myjava
|
00 | 35 | 00 | 35 |
|
|
Cz WC
|
FK Teplice (W)
Nữ Slovan Liberec
FK Teplice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
H
|
5.5
2/2.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 14 | 00 | 14 |
T
B
|
3.5/4
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
Horni Herspice (W)
Nữ Slovan Liberec
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
52 | 63 | 52 | 63 |
T
|
3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
05 | 07 | 05 | 07 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Nữ Slavia Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Cz WC
|
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
Nữ Banik Ostrava
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Puskas Akademia (W)
Nữ Slavia Praha
Puskas Akademia (W)
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
GKS Katowice (W)
Nữ Slavia Praha
GKS Katowice (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Slavia Praha
RB Leipzig (W)
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ Slavia Praha
Slask Wroclaw (W)
Nữ Slavia Praha
Slask Wroclaw (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Slavia Praha
Horni Herspice (W)
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Slavia Praha
Nữ Slovan Liberec
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
2 | 0 | 9 |
Chủ vs Last 4 |
6 | 1 | 0 |
Khách vs Top 4 |
9 | 1 | 1 |
Khách vs Last 4 |
8 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 35
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.5
-
35 Tổng số mất bàn 4
-
3.5 Trung bình mất bàn 0.4
-
40% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 0%