Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 5 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 8 | 20% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | 9 | 0% |
Gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
OsPa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
OsPa
VPS Vaasa-j
OsPa
VPS Vaasa-j
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Kuopion Elo
OsPa
Kuopion Elo
OsPa
|
10 | 24 | 10 | 24 |
H
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
OsPa
GBK Kokkola
OsPa
GBK Kokkola
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Jakobstads Bollklubb
OsPa
Jakobstads Bollklubb
OsPa
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
OsPa
TP47 Tornio
OsPa
TP47 Tornio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
OsPa
TP47 Tornio
OsPa
TP47 Tornio
|
11 | 61 | 11 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
OsPa
KaPa Kajaani
OsPa
KaPa Kajaani
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
HauPa
OsPa
HauPa
OsPa
|
01 | 06 | 01 | 06 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
OsPa
PonPa
OsPa
PonPa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
KaPa Kajaani
OsPa
KaPa Kajaani
OsPa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
OsPa
KajHa
OsPa
KajHa
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Finland K
|
Villan Pojat
OsPa
Villan Pojat
OsPa
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
6/6.5
2.5
X
X
|
Finland K
|
OsPa
KePS
OsPa
KePS
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
OsPa
HauPa
OsPa
HauPa
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Finland K
|
OsPa
RoPo
OsPa
RoPo
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
PonPa
OsPa
PonPa
OsPa
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
RoPo
OsPa
RoPo
OsPa
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Finland K
|
OsPa
Tervarit-j
OsPa
Tervarit-j
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
PonPa
OsPa
PonPa
OsPa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Finland K
|
KePS
OsPa
KePS
OsPa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Narpes Kraft
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
VIFK Vaasa
Narpes Kraft
VIFK Vaasa
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Jakobstads Bollklubb
Narpes Kraft
Jakobstads Bollklubb
Narpes Kraft
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
JS Hercules
Narpes Kraft
JS Hercules
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FIN D3 A
|
GBK Kokkola
Narpes Kraft
GBK Kokkola
Narpes Kraft
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
SJK Akatemia B
Narpes Kraft
SJK Akatemia B
Narpes Kraft
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
INT CF
|
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
MuSa
Narpes Kraft
MuSa
Narpes Kraft
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Narpes Kraft
SIF
Narpes Kraft
SIF
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Narpes Kraft
SJK Akatemia
Narpes Kraft
SJK Akatemia
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
P-Iirot
Narpes Kraft
P-Iirot
Narpes Kraft
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Narpes Kraft
P-Iirot
Narpes Kraft
P-Iirot
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
INT CF
|
Narpes Kraft
VIFK Vaasa
Narpes Kraft
VIFK Vaasa
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
SJK Akatemia
Narpes Kraft
SJK Akatemia
Narpes Kraft
|
51 | 8 1 | 51 | 8 1 |
|
|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
Kuopion Elo
Narpes Kraft
Kuopion Elo
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Narpes Kraft
TP47 Tornio
Narpes Kraft
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
Jakobstads Bollklubb
Narpes Kraft
Jakobstads Bollklubb
Narpes Kraft
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
GBK Kokkola
Narpes Kraft
GBK Kokkola
|
02 | 1 6 | 02 | 1 6 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
SJK Akatemia B
Narpes Kraft
SJK Akatemia B
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
SJK Akatemia B
Narpes Kraft
SJK Akatemia B
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
1 | 1 | 3 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 16
-
3 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 29
-
1 Trung bình mất bàn 2.9
-
70% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
3 trận sắp tới
OsPa |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
SJK Akatemia B
OsPa
|
8 Ngày |
FIN D3 A
|
VIFK Vaasa
OsPa
|
15 Ngày |
FIN D3 A
|
OsPa
JS Hercules
|
20 Ngày |
Narpes Kraft |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
Kuopion Elo
|
5 Ngày |
FIN D3 A
|
TP47 Tornio
Narpes Kraft
|
15 Ngày |
FIN D3 A
|
Narpes Kraft
VPS Vaasa-j
|
19 Ngày |