Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 5 | 33% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 60% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 7 | 33% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 40% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
HPS
FC Kiffen
HPS
FC Kiffen
|
03 | 03 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Kiffen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
NJS
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Atlantis II
FC Kiffen
Atlantis II
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN CUP
|
FC Kiffen
JaPS
FC Kiffen
JaPS
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Ilves Tampere II
FC Kiffen
Ilves Tampere II
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
FC Kiffen
HJS Akatemia
FC Kiffen
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
JaPS Akatemia
FC Kiffen
JaPS Akatemia
FC Kiffen
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
TPV Tampere
FC Kiffen
TPV Tampere
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
JaPS
FC Kiffen
JaPS
FC Kiffen
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
FIN D3 A
|
Inter Turku II
FC Kiffen
Inter Turku II
FC Kiffen
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3.5
T
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Inter Turku II
FC Kiffen
Inter Turku II
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
X
|
FIN D3 A
|
Jakobstads Bollklubb
FC Kiffen
Jakobstads Bollklubb
FC Kiffen
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Jakobstads Bollklubb
FC Kiffen
Jakobstads Bollklubb
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
PEPO
FC Kiffen
PEPO
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
NJS
FC Kiffen
NJS
FC Kiffen
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
FC Kiffen
Lahden Reipas
FC Kiffen
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Atlantis II
FC Kiffen
Atlantis II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
GrIFK
FC Kiffen
GrIFK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
GrIFK
FC Kiffen
GrIFK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
FC Kiffen
PPJ Akatemia
FC Kiffen
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
HPS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
P-Iirot
HPS
P-Iirot
HPS
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
HPS
Ilves Tampere II
HPS
Ilves Tampere II
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FIN D3 A
|
Atlantis II
HPS
Atlantis II
HPS
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
HPS
MuSa
HPS
MuSa
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
HPS
HJS Akatemia
HPS
HJS Akatemia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
HPS
KaPa Helsinki
HPS
KaPa Helsinki
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Finland K
|
EsPa
HPS
EsPa
HPS
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
X
|
Finland K
|
HPS
MPS Atletico Malmi
HPS
MPS Atletico Malmi
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
LPS Helsinki
HPS
LPS Helsinki
HPS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
HPS
Valtti
HPS
Valtti
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Finland K
|
PPJ'Lauttasaari
HPS
PPJ'Lauttasaari
HPS
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
Finland K
|
Toolon Taisto
HPS
Toolon Taisto
HPS
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
Ponnistus
HPS
Ponnistus
HPS
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Finland K
|
FC Finnkurd
HPS
FC Finnkurd
HPS
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
Finland K
|
HPS
HIFK Football B team
HPS
HIFK Football B team
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
H
B
|
4.5
2
X
X
|
Finland K
|
HPS
FC Kontu
HPS
FC Kontu
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Finland K
|
MPS Atletico Malmi
HPS
MPS Atletico Malmi
HPS
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Finland K
|
HPS
LPS Helsinki
HPS
LPS Helsinki
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Finland K
|
Valtti
HPS
Valtti
HPS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Finland K
|
HPS
PPJ'Lauttasaari
HPS
PPJ'Lauttasaari
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
B
|
4.5
2
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
3 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
2 | 0 | 3 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
27 Tổng số mất bàn 17
-
2.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
FC Kiffen |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
MuSa
FC Kiffen
|
7 Ngày |
FIN D3 A
|
P-Iirot
FC Kiffen
|
14 Ngày |
FIN D3 A
|
FC Kiffen
PPJ Akatemia
|
21 Ngày |
HPS |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
HPS
PPJ Akatemia
|
7 Ngày |
FIN D3 A
|
TPV Tampere
HPS
|
14 Ngày |
FIN D3 A
|
HPS
NJS
|
21 Ngày |