Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | 12 | 27% |
Chủ | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | 15 | 27% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -14 | 15 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | 8 | 33% |
Chủ | 15 | 6 | 5 | 4 | 11 | 23 | 9 | 40% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -6 | 15 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
40 | 40 | 52 | 52 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
|
00 | 00 | 25 | 25 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5/3
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
40 | 40 | 41 | 41 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
BEL D1
|
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
|
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0.5
T
|
|
BEL D2
|
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5
B
|
|
BEL D2
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Dender
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Standard Liege
FC Dender
Standard Liege
FC Dender
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
FC Dender
Oud Heverlee Leuven
FC Dender
Oud Heverlee Leuven
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Westerlo
FC Dender
Westerlo
FC Dender
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
FC Dender
Oud Heverlee Leuven
FC Dender
|
31 | 44 | 31 | 44 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
FC Dender
Standard Liege
FC Dender
Standard Liege
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
40 | 52 | 40 | 52 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
FC Dender
Westerlo
FC Dender
Westerlo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
FC Dender
Genk
FC Dender
Genk
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
FC Dender
Saint Gilloise
FC Dender
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
FC Dender
K.F.C.O.Wilrijk
FC Dender
K.F.C.O.Wilrijk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
FC Dender
Oud Heverlee Leuven
FC Dender
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
FC Dender
St.-Truidense VV
FC Dender
St.-Truidense VV
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
FC Dender
Sporting Charleroi
FC Dender
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Standard Liege
FC Dender
Standard Liege
FC Dender
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
FC Dender
Cercle Brugge
FC Dender
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
FC Dender
Gent
FC Dender
Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
FC Dender
Anderlecht
FC Dender
|
21 | 23 | 21 | 23 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KV Mechelen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Standard Liege
KV Mechelen
Standard Liege
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
KV Mechelen
Oud Heverlee Leuven
KV Mechelen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Westerlo
KV Mechelen
Westerlo
KV Mechelen
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Westerlo
KV Mechelen
Westerlo
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zulte Waregem
KV Mechelen
Zulte Waregem
KV Mechelen
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Oud Heverlee Leuven
KV Mechelen
Oud Heverlee Leuven
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
40 | 5 2 | 40 | 5 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Standard Liege
KV Mechelen
Standard Liege
KV Mechelen
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
FC Dender
KV Mechelen
FC Dender
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
KV Mechelen
Sporting Charleroi
KV Mechelen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
KV Mechelen
K.F.C.O.Wilrijk
KV Mechelen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
KV Mechelen
St.-Truidense VV
KV Mechelen
St.-Truidense VV
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
KV Mechelen
Saint Gilloise
KV Mechelen
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Gent
KV Mechelen
Gent
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
KV Mechelen
Oud Heverlee Leuven
KV Mechelen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Anderlecht
KV Mechelen
Anderlecht
KV Mechelen
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Genk
KV Mechelen
Genk
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
KV Mechelen
Cercle Brugge
KV Mechelen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 6 | 10 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 5 | 7 |
Khách vs Top 8 |
5 | 6 | 6 |
Khách vs Last 8 |
7 | 7 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Massimiliano Ledda |
Điều khiển FC Dender | 0 T 1 H 1 B |
Điều khiển KV Mechelen | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.75 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 21
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.1
-
21 Tổng số mất bàn 15
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
40% TL thua 20%