Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | 3 | 50% |
Chủ | 15 | 10 | 3 | 2 | 18 | 33 | 3 | 67% |
Khách | 15 | 5 | 7 | 3 | 6 | 22 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | 6 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 4 | 4 | 11 | 25 | 7 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 8 | 3 | -3 | 20 | 5 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL Cup
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL Cup
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Saint Gilloise
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
Genk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Genk
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Standard Liege
Saint Gilloise
Standard Liege
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
FC Dender
Saint Gilloise
FC Dender
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA EL
|
Ajax Amsterdam
Saint Gilloise
Ajax Amsterdam
Saint Gilloise
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
KV Mechelen
Saint Gilloise
KV Mechelen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Saint Gilloise(N)
Ajax Amsterdam
Saint Gilloise(N)
Ajax Amsterdam
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Kortrijk
Saint Gilloise
Kortrijk
Saint Gilloise
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
Saint Gilloise
St.-Truidense VV
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
UEFA EL
|
Glasgow Rangers
Saint Gilloise
Glasgow Rangers
Saint Gilloise
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Saint Gilloise
K.F.C.O.Wilrijk
Saint Gilloise
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Gent
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Gent
Genk
Gent
Genk
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Club Brugge
Gent
Club Brugge
Gent
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Anderlecht
Gent
Anderlecht
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Anderlecht
Gent
Anderlecht
Gent
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
Gent
Club Brugge
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Gent
Genk
Gent
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Gent
Kortrijk
Gent
Kortrijk
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Gent
Royal Antwerp FC
Gent
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Club Brugge
Gent
Club Brugge
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Genk
Gent
Genk
Gent
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Real Betis
Gent
Real Betis
Gent
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D1
|
Gent
K.F.C.O.Wilrijk
Gent
K.F.C.O.Wilrijk
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Gent
Real Betis
Gent
Real Betis
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
KV Mechelen
Gent
KV Mechelen
Gent
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Gent
Anderlecht
Gent
Anderlecht
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
Gent
Oud Heverlee Leuven
Gent
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Gent
Sporting Charleroi
Gent
Sporting Charleroi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
15 | 7 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
8 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
6 | 3 | 12 |
Khách vs Last 8 |
6 | 9 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lawrence Visser |
Điều khiển Saint Gilloise | 7 T 4 H 4 B |
Điều khiển Gent | 13 T 9 H 11 B |
10 trận gần đây | 20% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 4
-
2 Trung bình ghi bàn 0.4
-
4 Tổng số mất bàn 31
-
0.4 Trung bình mất bàn 3.1
-
80% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 90%