Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | 2 | 64% |
Chủ | 11 | 9 | 1 | 1 | 14 | 28 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | 3 | 45% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | 6 | 45% |
Chủ | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | 5 | 64% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | 6 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
AUT D1
|
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Austria Wien
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
Austria Wien
Red Bull Salzburg
Austria Wien
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
Sturm Graz
Austria Wien
Sturm Graz
Austria Wien
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
Sturm Graz
Austria Wien
Sturm Graz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUT D1
|
Austria Wien
Red Bull Salzburg
Austria Wien
Red Bull Salzburg
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AUT D1
|
Austria Wien
Wolfsberger AC
Austria Wien
Wolfsberger AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT CUP
|
Austria Wien
TSV Hartberg
Austria Wien
TSV Hartberg
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Austria Wien
First Vienna FC
Austria Wien
First Vienna FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
AUT D1
|
WSG Wattens
Austria Wien
WSG Wattens
Austria Wien
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
SG Austria Klagenfurt
Austria Wien
SG Austria Klagenfurt
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AUT D1
|
Grazer AK
Austria Wien
Grazer AK
Austria Wien
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
Red Bull Salzburg
Austria Wien
Red Bull Salzburg
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
Austria Wien
Rapid Wien
Austria Wien
Rapid Wien
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Sturm Graz
Austria Wien
Sturm Graz
Austria Wien
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUT CUP
|
Sturm Graz
Austria Wien
Sturm Graz
Austria Wien
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Austria Wien
FC Trenkwalder Admira
Austria Wien
FC Trenkwalder Admira
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Austria Wien
Backa Topola
Austria Wien
Backa Topola
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
FC Blau Weiss Linz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
AUT D1
|
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
FC Blau Weiss Linz
Austria Wien
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
FC Trenkwalder Admira
FC Blau Weiss Linz
FC Trenkwalder Admira
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
TSV Hartberg
FC Blau Weiss Linz
TSV Hartberg
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
Wolfsberger AC
FC Blau Weiss Linz
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
WSG Wattens
FC Blau Weiss Linz
WSG Wattens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
Sturm Graz
FC Blau Weiss Linz
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
Rheindorf Altach
FC Blau Weiss Linz
Rheindorf Altach
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
AUT D1
|
LASK Linz
FC Blau Weiss Linz
LASK Linz
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
FC Blau Weiss Linz
SKU Amstetten
FC Blau Weiss Linz
SKU Amstetten
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUT D1
|
FC Blau Weiss Linz
SG Austria Klagenfurt
FC Blau Weiss Linz
SG Austria Klagenfurt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUT D1
|
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
8 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 2 | 1 |
Khách vs Top 6 |
5 | 1 | 12 |
Khách vs Last 6 |
6 | 3 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Walter Altmann |
Điều khiển Austria Wien | 7 T 5 H 11 B |
Điều khiển FC Blau Weiss Linz | 1 T 6 H 5 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.7 |
Chấn thương
22 | Florian Wustinger | Andreas Lukse | 12 |
4 | Ziad El Sheiwi | Thomas Goiginger | 27 |
47 | Abdoulaye Kante | Paul Mensah | 10 |
Joao Luiz | 11 | ||
Elias Bakatukanda | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%