Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | 11 | 18% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 10 | 20% |
Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 10 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | 4 | 45% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | 4 | 43% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nankatsu (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Nankatsu (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
Diosa Izumo (W)
Nankatsu (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
Nankatsu (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Nankatsu (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Nankatsu (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Nankatsu (W)
Nữ Kibi International University
Nankatsu (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Nankatsu (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
14 | 14 | 14 | 14 |
|
|
VONDS Ichihara (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nữ Kibi International University
VONDS Ichihara (W)
Nữ Kibi International University
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
VONDS Ichihara (W)
SEISA OSA Rheia (W)
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
VONDS Ichihara (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
VONDS Ichihara (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
VONDS Ichihara (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yamato Sylphid
VONDS Ichihara (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Diosa Izumo (W)
VONDS Ichihara (W)
Diosa Izumo (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
VONDS Ichihara (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
VONDS Ichihara (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
VONDS Ichihara (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
VONDS Ichihara (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
JW Cup
|
VONDS Ichihara (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
VONDS Ichihara (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
JW Cup
|
Nữ Yokohama FC Seagulls
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yokohama FC Seagulls
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
VONDS Ichihara (W)
Mynavi Sendai B (W)
VONDS Ichihara (W)
Mynavi Sendai B (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 1 | 4 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
4 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 15
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 9
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0.2 |
10 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.7 | 0.0 |
9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 3.8 | 0.2 |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3.5 | 0.0 |
7 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8.5 | 0.3 |
6 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3.2 | 0.5 |
5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3.3 | 0.3 |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.8 | 0.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | 0.5 |
2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.3 | 0.2 |
3 trận sắp tới
Nankatsu (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
|
6 Ngày |
JWD2
|
Nankatsu (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
14 Ngày |
JWD2
|
Nankatsu (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
20 Ngày |
VONDS Ichihara (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
VONDS Ichihara (W)
|
7 Ngày |
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
13 Ngày |
JWD2
|
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
|
21 Ngày |