So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | 9 | 38% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 11 | 33% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | 2 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -7 | 7 | 15 | 25% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | 16 | 20% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | 14 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Baranovichi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
Osipovichy
FC Baranovichi
Osipovichy
FC Baranovichi
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
BLR D2
|
FC Belshina Babruisk
FC Baranovichi
FC Belshina Babruisk
FC Baranovichi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Niva Dolbizno
FC Baranovichi
Niva Dolbizno
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
BLR D2
|
BATE-2 Borisov
FC Baranovichi
BATE-2 Borisov
FC Baranovichi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Dnepr Mogilev
FC Baranovichi
Dnepr Mogilev
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
FC Baranovichi
FK Bumprom
FC Baranovichi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
BLR D2
|
Dinamo-2 Minsk
FC Baranovichi
Dinamo-2 Minsk
FC Baranovichi
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Kommunalnik Slonim
FC Baranovichi
Kommunalnik Slonim
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
FC Baranovichi
Ostrowitz
FC Baranovichi
Ostrowitz
|
02 | 42 | 02 | 42 |
|
|
INT CF
|
FC Baranovichi
Torpedo-2 Zhodino
FC Baranovichi
Torpedo-2 Zhodino
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
INT CF
|
BATE Borisov(N)
FC Baranovichi
BATE Borisov(N)
FC Baranovichi
|
01 | 41 | 01 | 41 |
|
|
BLR D2
|
Shakhter Soligorsk II
FC Baranovichi
Shakhter Soligorsk II
FC Baranovichi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Ostrowitz
FC Baranovichi
Ostrowitz
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
BLR D2
|
FC Molodechno
FC Baranovichi
FC Molodechno
FC Baranovichi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Energetik-BGU Minsk
FC Baranovichi
Energetik-BGU Minsk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
ML Vitebsk
FC Baranovichi
ML Vitebsk
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
BLR D2
|
Niva Dolbizno
FC Baranovichi
Niva Dolbizno
FC Baranovichi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Volna Pinsk
FC Baranovichi
Volna Pinsk
|
32 | 32 | 32 | 32 |
|
|
BLR D2
|
Torpedo-2 Zhodino
FC Baranovichi
Torpedo-2 Zhodino
FC Baranovichi
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FC Belshina Babruisk
FC Baranovichi
FC Belshina Babruisk
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
Uni X-Labs Minsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
ABFF U19
Uni X-Labs Minsk
ABFF U19
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
FK Orsha
Uni X-Labs Minsk
FK Orsha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
BLR D2
|
Osipovichy
Uni X-Labs Minsk
Osipovichy
Uni X-Labs Minsk
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Niva Dolbizno
Uni X-Labs Minsk
Niva Dolbizno
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
BLR D2
|
BATE-2 Borisov
Uni X-Labs Minsk
BATE-2 Borisov
Uni X-Labs Minsk
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Dnepr Mogilev
Uni X-Labs Minsk
Dnepr Mogilev
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
Uni X-Labs Minsk
FK Bumprom
Uni X-Labs Minsk
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Dinamo-2 Minsk
Uni X-Labs Minsk
Dinamo-2 Minsk
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Arsenal Dzyarzhynsk(N)
Uni X-Labs Minsk
Arsenal Dzyarzhynsk(N)
Uni X-Labs Minsk
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Energetik-BGU Minsk
Uni X-Labs Minsk
Energetik-BGU Minsk
Uni X-Labs Minsk
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
BLR CUP
|
Uni X-Labs Minsk
Neman Grodno
Uni X-Labs Minsk
Neman Grodno
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
2 | 3 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 9 |
1 | 0 | 4 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 9
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | 3.6 |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 8.0 | 2.8 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | 3.6 |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.0 | 3.3 |
4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3.8 | 2.9 |
3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7.9 | 3.3 |
2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.4 | 2.4 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FC Baranovichi |
||
---|---|---|
BLR D2
|
ABFF U19
FC Baranovichi
|
6 Ngày |
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Orsha
|
13 Ngày |
BLR D2
|
FC Baranovichi
FC Gomel B
|
20 Ngày |
Uni X-Labs Minsk |
||
---|---|---|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
FC Gomel B
|
6 Ngày |
BLR D2
|
Volna Pinsk
Uni X-Labs Minsk
|
13 Ngày |
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
Ostrowitz
|
20 Ngày |