Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | 3 | 50% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 3 | 75% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 3 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | 9 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | 8 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Haimen Codion
Yan An Ronghai
Haimen Codion
Yan An Ronghai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Haimen Codion
Yan An Ronghai
Haimen Codion
|
11 | 11 | 14 | 14 |
-1.5/2
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Haimen Codion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Changchun XIdu Football Club
Haimen Codion
Changchun XIdu Football Club
Haimen Codion
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Jiangxi Liansheng
Haimen Codion
Jiangxi Liansheng
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
Tech Bắc Kinh
Haimen Codion
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hangzhou Linping Wuyue
Haimen Codion
Hangzhou Linping Wuyue
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Haimen Codion
Shanghai Port B
Haimen Codion
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CFC
|
Haimen Codion
Guangxi Baoyun FC
Haimen Codion
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
Hubei Chufengheli FC
Haimen Codion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Taian Tiankuang
Haimen Codion
Taian Tiankuang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Wuxi Wugou
Haimen Codion
Wuxi Wugou
Haimen Codion
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Lanzhou Longyuan Athletics
Haimen Codion
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Shandong Taishan B
Haimen Codion
Shandong Taishan B
Haimen Codion
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CFC
|
Shanghai Changning
Haimen Codion
Shanghai Changning
Haimen Codion
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHA D2
|
Haimen Codion
ShenZhen Juniors
Haimen Codion
ShenZhen Juniors
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5/3
X
|
CHA D2
|
Hunan Billows
Haimen Codion
Hunan Billows
Haimen Codion
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
|
2.5
T
|
CHA D2
|
Guangdong GZ-Power
Haimen Codion
Guangdong GZ-Power
Haimen Codion
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Shanghai Port B
Haimen Codion
Shanghai Port B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Guangxi Hengchen
Haimen Codion
Guangxi Hengchen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
|
2/2.5
T
|
CHA D2
|
ShenZhen Juniors
Haimen Codion
ShenZhen Juniors
Haimen Codion
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Hunan Billows
Haimen Codion
Hunan Billows
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Haimen Codion
Guangdong GZ-Power
Haimen Codion
Guangdong GZ-Power
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Yan An Ronghai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Shandong Taishan B
Yan An Ronghai
Shandong Taishan B
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
Taian Tiankuang
Yan An Ronghai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Wuxi Wugou
Yan An Ronghai
Wuxi Wugou
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
Tech Bắc Kinh
Yan An Ronghai
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Changchun XIdu Football Club
Yan An Ronghai
Changchun XIdu Football Club
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Hangzhou Linping Wuyue
Yan An Ronghai
Hangzhou Linping Wuyue
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
Yan An Ronghai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Shanghai Port B
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
Yan An Ronghai
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Jiangxi Liansheng
Yan An Ronghai
Jiangxi Liansheng
Yan An Ronghai
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFC
|
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
Yan An Ronghai
Lanzhou Longyuan Athletics
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
T
|
2
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Yichun Weihu
Yan An Ronghai
Yichun Weihu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Yan An Ronghai
Kunming City Star
Yan An Ronghai
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
Quanzhou Yaxin
Yan An Ronghai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
Yan An Ronghai
Guangxi Lanhang
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
B
T
|
2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Yan An Ronghai
Yichun Weihu
Yan An Ronghai
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
11 Tổng số mất bàn 11
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8.6 | 3.4 |
6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 11.0 | 2.3 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 11.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Haimen Codion |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Haimen Codion
Shandong Taishan B
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Haimen Codion
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Haimen Codion
Wuxi Wugou
|
20 Ngày |
Yan An Ronghai |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Jiangxi Liansheng
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Shanghai Port B
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Hubei Chufengheli FC
|
21 Ngày |