Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | 9 | 20% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 50% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | 5 | 50% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ganzhou Ruishi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
Wuhan Three Towns B
Ganzhou Ruishi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
Guangdong Mingtu
Ganzhou Ruishi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
Ganzhou Ruishi
Guangxi Hengchen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
Yichun Weihu
Ganzhou Ruishi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Ganzhou Ruishi
Guizhou Zhucheng Jingji FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
Chengdu Rongcheng B
Ganzhou Ruishi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
Ganzhou Ruishi
Shenzhen 2028
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D2
|
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
Ganzhou Ruishi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
Guangxi Lanhang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
Ganzhou Ruishi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Shaanxi Northwest Juniors
Ganzhou Ruishi
Shaanxi Northwest Juniors
Ganzhou Ruishi
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
B
|
2.5/3
T
|
CHA D2
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
2
T
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D2
|
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
Ganzhou Ruishi
Hubei Chufengheli FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D2
|
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
Tech Bắc Kinh
Ganzhou Ruishi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
Ganzhou Ruishi
Lanzhou Longyuan Athletics
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
CHA D2
|
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
Taian Tiankuang
Ganzhou Ruishi
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
Ganzhou Ruishi
Yan An Ronghai
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Guangzhou dandelion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
Guangzhou dandelion FC
Zhejiang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Hengchen
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Hengchen
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
Quanzhou Yaxin
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Kunming City Star
Guangzhou dandelion FC
Kunming City Star
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D2
|
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
Guizhou Zhucheng Jingji FC
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Yichun Weihu
Guangzhou dandelion FC
Yichun Weihu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Nanjing City
Guangzhou dandelion FC
Nanjing City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Three Towns B
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Three Towns B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Guangdong Mingtu
Guangzhou dandelion FC
Guangdong Mingtu
Guangzhou dandelion FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen 2028
Guangzhou dandelion FC
Shenzhen 2028
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D2
|
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
Guangzhou dandelion FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CFC
|
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
Guangzhou dandelion FC
Hubei Chufengheli FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Qianxinan Xu Fengtang
Guangzhou dandelion FC
Qianxinan Xu Fengtang
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Jiangsu Landhouse Dong Victory
Guangzhou dandelion FC
Jiangsu Landhouse Dong Victory
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CHN CH
|
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
Wuhan Lianzhen
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Shanxi TYUT Yida
Guangzhou dandelion FC
Shanxi TYUT Yida
Guangzhou dandelion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Qujing Yibu
Guangzhou dandelion FC
Qujing Yibu
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
CHN CH
|
Zibo Home
Guangzhou dandelion FC
Zibo Home
Guangzhou dandelion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN CH
|
Guangzhou dandelion FC
Xiamen1026
Guangzhou dandelion FC
Xiamen1026
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
2 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
5 | 1 | 3 |
Khách vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 12
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
11 Tổng số mất bàn 9
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.3 | 4.7 |
8 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7.0 | 4.0 |
7 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 7.7 | 3.3 |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.0 | 3.8 |
4 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 7.2 | 3.0 |
3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 4 | 8.0 | 2.2 |
2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9.0 | 2.0 |
3 trận sắp tới
Ganzhou Ruishi |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Quanzhou Yaxin
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Guangxi Lanhang
Ganzhou Ruishi
|
13 Ngày |
CHA D2
|
Ganzhou Ruishi
Kunming City Star
|
20 Ngày |
Guangzhou dandelion FC |
||
---|---|---|
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Chengdu Rongcheng B
|
6 Ngày |
CHA D2
|
Shenzhen 2028
Guangzhou dandelion FC
|
14 Ngày |
CHA D2
|
Guangzhou dandelion FC
Guangxi Lanhang
|
21 Ngày |