Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 2 | 15 | -57 | 11 | 11 | 15% |
Chủ | 10 | 2 | 0 | 8 | -29 | 6 | 11 | 20% |
Khách | 10 | 1 | 2 | 7 | -28 | 5 | 11 | 10% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 5 | 11 | -18 | 17 | 9 | 20% |
Chủ | 11 | 2 | 3 | 6 | -9 | 9 | 9 | 18% |
Khách | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | 9 | 22% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Eagles FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh
Eagles FC
San Juan Jabloteh
Eagles FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Eagles FC
Trinidad Tobago Police FC
Eagles FC
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
Point Fortin FC
Eagles FC
Point Fortin FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
Club Sando
Eagles FC
Club Sando
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Eagles FC
National Defense Forces
Eagles FC
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
TRI PL
|
Central FC
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
6/6.5
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
AC Port Of Spain
Eagles FC
AC Port Of Spain
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
Caledonia AIA(N)
Eagles FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
San Juan Jabloteh
Eagles FC
San Juan Jabloteh
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
TRI PL
|
Eagles FC
Trinidad Tobago Police FC
Eagles FC
Trinidad Tobago Police FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Eagles FC
Point Fortin FC
Eagles FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Club Sando
Eagles FC
Club Sando
Eagles FC
|
21 | 71 | 21 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
National Defense Forces
Eagles FC
National Defense Forces
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
Central FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
AC Port Of Spain
Eagles FC
AC Port Of Spain
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FC Phoenix
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
FC Phoenix
National Defense Forces
FC Phoenix
National Defense Forces
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC(N)
FC Phoenix
La Horquetta Rangers FC(N)
FC Phoenix
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix(N)
Club Sando
FC Phoenix(N)
Club Sando
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh
FC Phoenix
San Juan Jabloteh
FC Phoenix
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Central FC
FC Phoenix
Central FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Caledonia AIA
FC Phoenix
Caledonia AIA
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TRI PL
|
Prison Service FC
FC Phoenix
Prison Service FC
FC Phoenix
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
FC Phoenix
Trinidad Tobago Police FC
FC Phoenix
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Point Fortin FC
FC Phoenix
Point Fortin FC
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
|
2.5
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
AC Port Of Spain
FC Phoenix
AC Port Of Spain
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Eagles FC
FC Phoenix
Eagles FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
FC Phoenix
National Defense Forces
FC Phoenix
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
La Horquetta Rangers FC
FC Phoenix
La Horquetta Rangers FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
Club Sando
FC Phoenix
Club Sando
FC Phoenix
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
San Juan Jabloteh
FC Phoenix
San Juan Jabloteh
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
FC Phoenix
Central FC
FC Phoenix
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
FC Phoenix
Caledonia AIA
FC Phoenix
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Prison Service FC
FC Phoenix
Prison Service FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Trinidad Tobago Police FC
FC Phoenix
Trinidad Tobago Police FC
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
FC Phoenix
Point Fortin FC
FC Phoenix
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 1 | 6 |
Khách vs Top 6 |
2 | 2 | 7 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
33 Tổng số mất bàn 19
-
3.3 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 1.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 3.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 3.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 1.5 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 0.5 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 2.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 3.0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 2.5 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.2 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Eagles FC |
||
---|---|---|
TRI PL
|
Eagles FC
Caledonia AIA
|
6 Ngày |
FC Phoenix |
||
---|---|---|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
FC Phoenix
|
6 Ngày |