



0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 5 | 12 | -17 | 14 | 10 | 15% |
Chủ | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | 8 | 22% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -12 | 5 | 10 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 1 | 6 | 22 | 40 | 2 | 65% |
Chủ | 11 | 6 | 1 | 4 | 8 | 19 | 2 | 55% |
Khách | 9 | 7 | 0 | 2 | 14 | 21 | 5 | 78% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
02 | 02 | 04 | 04 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
Central FC
|
30 | 30 | 41 | 41 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
Central FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prison Service FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI Cup
|
Prison Service FC
Defence Force FC II
Prison Service FC
Defence Force FC II
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Prison Service FC
Caledonia AIA
Prison Service FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
AC Port Of Spain
Prison Service FC(N)
AC Port Of Spain
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh
Prison Service FC
San Juan Jabloteh
Prison Service FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Trinidad Tobago Police FC
Prison Service FC
Trinidad Tobago Police FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
FC Phoenix
Prison Service FC
FC Phoenix
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Prison Service FC
Point Fortin FC
Prison Service FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
TRI PL
|
Club Sando
Prison Service FC
Club Sando
Prison Service FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Prison Service FC
National Defense Forces
Prison Service FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
5.5/6
2.5
X
X
|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
Caledonia AIA
Prison Service FC(N)
Caledonia AIA
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Prison Service FC
AC Port Of Spain
Prison Service FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
Eagles FC
Prison Service FC
Eagles FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC(N)
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC(N)
Prison Service FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
San Juan Jabloteh
Prison Service FC
San Juan Jabloteh
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Prison Service FC
Trinidad Tobago Police FC
Prison Service FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Prison Service FC
FC Phoenix
Prison Service FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
Point Fortin FC
Prison Service FC(N)
Point Fortin FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Central FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Central FC
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
Trinidad Tobago Police FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
Central FC
Point Fortin FC
Central FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
INT CF
|
Central FC
Harlem Strikers
Central FC
Harlem Strikers
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
H
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
National Defense Forces
Central FC
National Defense Forces
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
Club Sando(N)
Central FC
Club Sando(N)
Central FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
Central FC
FC Phoenix
Central FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Central FC
AC Port Of Spain
Central FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Central FC(N)
Caledonia AIA
Central FC(N)
Caledonia AIA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
TRI PL
|
Central FC
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
6/6.5
X
|
TRI PL
|
Central FC
San Juan Jabloteh
Central FC
San Juan Jabloteh
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
TRI PL
|
Central FC
La Horquetta Rangers FC
Central FC
La Horquetta Rangers FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
Prison Service FC
Central FC
Prison Service FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
Trinidad Tobago Police FC
Central FC
|
42 | 7 5 | 42 | 7 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
Point Fortin FC
Central FC
Point Fortin FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
TRI PL
|
National Defense Forces
Central FC
National Defense Forces
Central FC
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TRI PL
|
Central FC
Club Sando
Central FC
Club Sando
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI PL
|
Central FC
FC Phoenix
Central FC
FC Phoenix
|
30 | 6 2 | 30 | 6 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
AC Port Of Spain
Central FC
AC Port Of Spain
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
Central FC
Caledonia AIA
Central FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Eagles FC
Central FC
Eagles FC
Central FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 2 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 3 | 5 |
Khách vs Top 6 |
6 | 1 | 6 |
Khách vs Last 6 |
7 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 24
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
20 Tổng số mất bàn 10
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 1.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 3.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 3.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 1.5 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 0.5 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 2.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 3.0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 2.5 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.2 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Prison Service FC |
||
---|---|---|
TRI PL
|
Prison Service FC
National Defense Forces
|
9 Ngày |
Central FC |
||
---|---|---|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Central FC
|
7 Ngày |