



2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 9 | 7 | -3 | 21 | 8 | 20% |
Chủ | 10 | 1 | 5 | 4 | -1 | 8 | 10 | 10% |
Khách | 10 | 3 | 4 | 3 | -2 | 13 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 6 | 4 | 17 | 36 | 4 | 50% |
Chủ | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | 4 | 50% |
Khách | 12 | 6 | 5 | 1 | 13 | 23 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
|
31 | 31 | 32 | 32 |
|
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
|
00 | 00 | 21 | 21 |
2.5/3
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
La Horquetta Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC(N)
FC Phoenix
La Horquetta Rangers FC(N)
FC Phoenix
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
San Juan Jabloteh
La Horquetta Rangers FC
San Juan Jabloteh
La Horquetta Rangers FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
|
3/3.5
T
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
San Juan Jabloteh
La Horquetta Rangers FC
San Juan Jabloteh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Trinidad Tobago Police FC
La Horquetta Rangers FC
Trinidad Tobago Police FC
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
National Defense Forces
La Horquetta Rangers FC
National Defense Forces
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
TRI PL
|
Point Fortin FC
La Horquetta Rangers FC
Point Fortin FC
La Horquetta Rangers FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
Club Sando
La Horquetta Rangers FC
Club Sando
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA
La Horquetta Rangers FC
Caledonia AIA
La Horquetta Rangers FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
La Horquetta Rangers FC
Central FC
La Horquetta Rangers FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
La Horquetta Rangers FC
Eagles FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
TRI PL
|
FC Phoenix
La Horquetta Rangers FC
FC Phoenix
La Horquetta Rangers FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC(N)
San Juan Jabloteh
La Horquetta Rangers FC(N)
San Juan Jabloteh
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC(N)
Prison Service FC
La Horquetta Rangers FC(N)
Prison Service FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC
La Horquetta Rangers FC
Trinidad Tobago Police FC
La Horquetta Rangers FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
La Horquetta Rangers FC
National Defense Forces
La Horquetta Rangers FC
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Point Fortin FC
La Horquetta Rangers FC
Point Fortin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Club Sando
La Horquetta Rangers FC
Club Sando
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
AC Port Of Spain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
San Juan Jabloteh
AC Port Of Spain
San Juan Jabloteh
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
TRI Cup
|
AC Port Of Spain
National Defense Forces
AC Port Of Spain
National Defense Forces
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Prison Service FC(N)
AC Port Of Spain
Prison Service FC(N)
AC Port Of Spain
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain(N)
Trinidad Tobago Police FC
AC Port Of Spain(N)
Trinidad Tobago Police FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TRI PL
|
Point Fortin FC(N)
AC Port Of Spain
Point Fortin FC(N)
AC Port Of Spain
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
AC Port Of Spain
National Defense Forces
AC Port Of Spain
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Central FC
AC Port Of Spain
Central FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Club Sando
AC Port Of Spain
Club Sando
AC Port Of Spain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Caledonia AIA(N)
AC Port Of Spain
Caledonia AIA(N)
AC Port Of Spain
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
TRI PL
|
Eagles FC
AC Port Of Spain
Eagles FC
AC Port Of Spain
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
H
|
4
1.5/2
T
X
|
TRI PL
|
FC Phoenix
AC Port Of Spain
FC Phoenix
AC Port Of Spain
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
AC Port Of Spain
La Horquetta Rangers FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
San Juan Jabloteh(N)
AC Port Of Spain
San Juan Jabloteh(N)
AC Port Of Spain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Prison Service FC
AC Port Of Spain
Prison Service FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
Trinidad Tobago Police FC(N)
AC Port Of Spain
Trinidad Tobago Police FC(N)
AC Port Of Spain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Point Fortin FC
AC Port Of Spain
Point Fortin FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
National Defense Forces
AC Port Of Spain
National Defense Forces
AC Port Of Spain
|
43 | 6 3 | 43 | 6 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
TRI PL
|
Central FC
AC Port Of Spain
Central FC
AC Port Of Spain
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Club Sando
AC Port Of Spain
Club Sando
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
Caledonia AIA
AC Port Of Spain
Caledonia AIA
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
2 | 5 | 2 |
Khách vs Top 6 |
3 | 3 | 4 |
Khách vs Last 6 |
6 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
17 Tổng số mất bàn 13
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 1.8 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 3.0 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 3.3 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 1.5 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.5 | 0.5 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 2.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | 3.0 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | 2.5 |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.2 |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.8 | 3.0 |
3 trận sắp tới
La Horquetta Rangers FC |
||
---|---|---|
TRI PL
|
La Horquetta Rangers FC
Central FC
|
7 Ngày |
AC Port Of Spain |
||
---|---|---|
TRI PL
|
AC Port Of Spain
FC Phoenix
|
8 Ngày |