Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 2 | 6 | 9 | -11 | 12 | 16 | 12% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | 16 | 25% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 9 | 4 | 2 | 21 | 10 | 24% |
Chủ | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 11 | 10 | 22% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Enppi
ZED FC
Enppi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
ZED FC
Enppi
ZED FC
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Enppi
ZED FC
Enppi
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Enppi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY LC
|
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
1.5
0.5
T
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
Enppi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
El Ismaily
Enppi
El Ismaily
Enppi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5
0.5
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
El Gounah
Enppi
El Gounah
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Enppi
Ghazl El Mahallah
Enppi
Ghazl El Mahallah
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY LC
|
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY LC
|
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
Tala'ea EI-Gaish
Enppi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
Future FC
Enppi
Future FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
EGY LC
|
Enppi
Pharco
Enppi
Pharco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY LC
|
Al Ahly(N)
Enppi
Al Ahly(N)
Enppi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
EGYCup
|
Pyramids FC
Enppi
Pyramids FC
Enppi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D1
|
Enppi(N)
Zamalek
Enppi(N)
Zamalek
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
Enppi
Ghazl El Mahallah
Enppi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi
Smouha SC
Enppi
Smouha SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Ceramica Cleopatra FC(N)
Enppi
Ceramica Cleopatra FC(N)
Enppi
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Enppi(N)
Ittihad Alexandria
Enppi(N)
Ittihad Alexandria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
1.5
0.5
T
X
|
EGY D1
|
Haras El Hedoud
Enppi
Haras El Hedoud
Enppi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Enppi
NBE SC
Enppi
NBE SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
Al Masry
Enppi
Al Masry
Enppi
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ZED FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Future FC
ZED FC
Future FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY LC
|
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Gounah
ZED FC
El Gounah
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
ZED FC
NBE SC
ZED FC
NBE SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY LC
|
Al Masry
ZED FC
Al Masry
ZED FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D1
|
Ghazl El Mahallah
ZED FC
Ghazl El Mahallah
ZED FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
El Ismaily
ZED FC
El Ismaily
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Zamalek
ZED FC
Zamalek
ZED FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
ZED FC(N)
Ghazl El Mahallah
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
Tala'ea EI-Gaish
ZED FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
ZED FC(N)
Ceramica Cleopatra FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D1
|
NBE SC
ZED FC
NBE SC
ZED FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D1
|
ZED FC
Al Masry
ZED FC
Al Masry
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D1
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D1
|
ZED FC
Pyramids FC
ZED FC
Pyramids FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGYCup
|
Smouha SC
ZED FC
Smouha SC
ZED FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
ZED FC
Ittihad Alexandria
ZED FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 5 | 5 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 2 | 5 |
Khách vs Top 9 |
2 | 5 | 2 |
Khách vs Last 9 |
4 | 7 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
5 Tổng số mất bàn 13
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
30% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Enppi |
||
---|---|---|
EGY D1
|
Ittihad Alexandria
Enppi
|
4 Ngày |
ZED FC |
||
---|---|---|
EGY D1
|
ZED FC
Smouha SC
|
4 Ngày |