Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 9 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 12 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 19 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D2
|
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D2
|
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D2
|
Londrina (PR)
ABC RN
Londrina (PR)
ABC RN
|
31 | 31 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Londrina (PR)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Confianca (SE)
Londrina (PR)
Confianca (SE)
Londrina (PR)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Tombense
Londrina (PR)
Tombense
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
Londrina (PR)
Sao Bernardo
Londrina (PR)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Gremio Metropolitano Maringa
Londrina (PR)
Gremio Metropolitano Maringa
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D3
|
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Londrina (PR)
Ypiranga(RS)
Londrina (PR)
Ypiranga(RS)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Operario Ferroviario PR
Londrina (PR)
Operario Ferroviario PR
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bra PL
|
Operario Ferroviario PR
Londrina (PR)
Operario Ferroviario PR
Londrina (PR)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Cianorte PR
Londrina (PR)
Cianorte PR
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Bra PL
|
Cianorte PR
Londrina (PR)
Cianorte PR
Londrina (PR)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Atletico Paranaense
Londrina (PR)
Atletico Paranaense
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Andraus Brasil
Londrina (PR)
Andraus Brasil
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Bra PL
|
Rio Branco PR
Londrina (PR)
Rio Branco PR
Londrina (PR)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Azuriz FC
Londrina (PR)
Azuriz FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bra PL
|
Independente Sao Joseense PR
Londrina (PR)
Independente Sao Joseense PR
Londrina (PR)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Bra PL
|
Operario Ferroviario PR
Londrina (PR)
Operario Ferroviario PR
Londrina (PR)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Parana PR
Londrina (PR)
Parana PR
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bra PL
|
Cianorte PR
Londrina (PR)
Cianorte PR
Londrina (PR)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bra PL
|
Londrina (PR)
Gremio Metropolitano Maringa
Londrina (PR)
Gremio Metropolitano Maringa
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Bra PL
|
Cascavel PR
Londrina (PR)
Cascavel PR
Londrina (PR)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ABC RN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
ABC RN(N)
Anapolis FC
ABC RN(N)
Anapolis FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D3
|
Brusque FC
ABC RN
Brusque FC
ABC RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
ABC RN
Ituano (SP)
ABC RN
Ituano (SP)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Botafogo PB
ABC RN
Botafogo PB
ABC RN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
ABC RN
Centro Sportivo Alagoano
ABC RN
Centro Sportivo Alagoano
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Sao Bernardo
ABC RN
Sao Bernardo
ABC RN
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
INT CF
|
Santa Cruz (PE)
ABC RN
Santa Cruz (PE)
ABC RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA CP
|
ABC RN
America FC Natal RN
ABC RN
America FC Natal RN
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
BRA CP
|
America FC Natal RN
ABC RN
America FC Natal RN
ABC RN
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CP
|
ABC RN
Club Laguna SAF
ABC RN
Club Laguna SAF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CP
|
Club Laguna SAF
ABC RN
Club Laguna SAF
ABC RN
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Copa do Brasil
|
Olaria
ABC RN
Olaria
ABC RN
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA CP
|
CE Forca e Luz RN
ABC RN
CE Forca e Luz RN
ABC RN
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
BRA CP
|
ABC RN
Globo
ABC RN
Globo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CP
|
Baraunas RN
ABC RN
Baraunas RN
ABC RN
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CP
|
ABC RN
America FC Natal RN
ABC RN
America FC Natal RN
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CP
|
ABC RN
Santa Cruz RN
ABC RN
Santa Cruz RN
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CP
|
Potiguar-M RN
ABC RN
Potiguar-M RN
ABC RN
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CP
|
ABC RN
Club Laguna SAF
ABC RN
Club Laguna SAF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CNF
|
ABC RN
Maracana CE
ABC RN
Maracana CE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Top 10 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 10 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
5 Tổng số mất bàn 10
-
0.5 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 50%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.2 | 5.4 |
5 | 3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 6 | 11.8 | 6.7 |
4 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.5 |
3 | 5 | 0 | 5 | 4 | 2 | 4 | 9.7 | 5.1 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | 10.0 | 6.1 |
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.1 | 5.2 |
3 trận sắp tới
Londrina (PR) |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Caxias RS
Londrina (PR)
|
7 Ngày |
BRA D3
|
Londrina (PR)
Figueirense
|
21 Ngày |
BRA D3
|
Reet
Londrina (PR)
|
35 Ngày |
ABC RN |
||
---|---|---|
BRA D3
|
ABC RN
Nautico (PE)
|
7 Ngày |
BRA D3
|
Ponte Preta
ABC RN
|
21 Ngày |
BRA D3
|
ABC RN
Ypiranga(RS)
|
35 Ngày |