Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 6 | 50% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 14 | 33% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 11 | 33% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 16 | 33% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ituano (SP)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Figueirense
Ituano (SP)
Figueirense
Ituano (SP)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Ponte Preta
Ituano (SP)
Ponte Preta
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
ABC RN
Ituano (SP)
ABC RN
Ituano (SP)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Tombense
Ituano (SP)
Tombense
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D3
|
Anapolis FC
Ituano (SP)
Anapolis FC
Ituano (SP)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D3
|
Ituano (SP)
Brusque FC
Ituano (SP)
Brusque FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA SPB
|
Capie Warrero
Ituano (SP)
Capie Warrero
Ituano (SP)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Capie Warrero
Ituano (SP)
Capie Warrero
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Ferroviaria SP
Ituano (SP)
Ferroviaria SP
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ferroviaria SP
Ituano (SP)
Ferroviaria SP
Ituano (SP)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Capie Warrero
Ituano (SP)
Capie Warrero
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
CA Votuporanguense SP
Ituano (SP)
CA Votuporanguense SP
Ituano (SP)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Taubate
Ituano (SP)
Taubate
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA SPB
|
XV de Piracicaba
Ituano (SP)
XV de Piracicaba
Ituano (SP)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Oeste FC
Ituano (SP)
Oeste FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPB
|
EC Santo Andre
Ituano (SP)
EC Santo Andre
Ituano (SP)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Primavera
Ituano (SP)
Primavera
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
AA Portuguesa Santista
Ituano (SP)
AA Portuguesa Santista
Ituano (SP)
|
02 | 33 | 02 | 33 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Linense(BRA)
Ituano (SP)
Linense(BRA)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA SPB
|
Ituano (SP)
Esporte Clube Sao Jose SP
Ituano (SP)
Esporte Clube Sao Jose SP
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Floresta CE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D3
|
Floresta CE
Guarani Futebol Clube
Floresta CE
Guarani Futebol Clube
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Botafogo PB
Floresta CE
Botafogo PB
Floresta CE
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA D3
|
Floresta CE
Reet
Floresta CE
Reet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
BRA D3
|
Anapolis FC
Floresta CE
Anapolis FC
Floresta CE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D3
|
Floresta CE
Londrina (PR)
Floresta CE
Londrina (PR)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D3
|
Caxias RS
Floresta CE
Caxias RS
Floresta CE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CE
|
Floresta CE
Cariri
Floresta CE
Cariri
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA CE
|
Floresta CE
Iguatu CE
Floresta CE
Iguatu CE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CE
|
Barbalha
Floresta CE
Barbalha
Floresta CE
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CE
|
CEFAT Tirol
Floresta CE
CEFAT Tirol
Floresta CE
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CE
|
Floresta CE
Fortaleza CE
Floresta CE
Fortaleza CE
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CE
|
Floresta CE
Ferroviario CE
Floresta CE
Ferroviario CE
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CE
|
Iguatu CE
Floresta CE
Iguatu CE
Floresta CE
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CE
|
Floresta CE
Barbalha
Floresta CE
Barbalha
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Brazil CFL
|
Floresta CE(N)
Ferroviario CE
Floresta CE(N)
Ferroviario CE
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Brazil CFL
|
Ferroviario CE
Floresta CE
Ferroviario CE
Floresta CE
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Brazil CFL
|
Caucaia CE
Floresta CE
Caucaia CE
Floresta CE
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Brazil CFL
|
Floresta CE
Caucaia CE
Floresta CE
Caucaia CE
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Brazil CFL
|
Floresta CE
Ferroviario CE
Floresta CE
Ferroviario CE
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Brazil CFL
|
Floresta CE
Uniclinic AC CE
Floresta CE
Uniclinic AC CE
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 0 | 1 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 10 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 8
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 4 | 2 | 1 | 5 | 10.0 | 4.9 |
5 | 3 | 0 | 7 | 3 | 1 | 6 | 11.8 | 6.7 |
4 | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 5 | 11.2 | 4.5 |
3 | 5 | 0 | 5 | 4 | 2 | 4 | 9.7 | 5.1 |
2 | 6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 | 10.0 | 6.1 |
1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | 9.1 | 5.2 |
3 trận sắp tới
Ituano (SP) |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Gremio Metropolitano Maringa
Ituano (SP)
|
7 Ngày |
BRA D3
|
Ituano (SP)
Sao Bernardo
|
20 Ngày |
BRA D3
|
Caxias RS
Ituano (SP)
|
34 Ngày |
Floresta CE |
||
---|---|---|
BRA D3
|
Floresta CE
Itabaiana
|
7 Ngày |
BRA D3
|
Centro Sportivo Alagoano
Floresta CE
|
20 Ngày |
BRA D3
|
Floresta CE
Brusque FC
|
34 Ngày |