Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 18 | 5 | 31% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 2 | 67% |
Khách | 7 | 0 | 5 | 2 | -3 | 5 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | 6 | 31% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 29% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 10 | 41 | 41 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5
B
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
02 | 02 | 43 | 43 |
|
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
T
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
GEO D1
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi(N)
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi(N)
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
02 | 02 | 05 | 05 |
|
|
GEO C
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
GEO D1
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-1
T
|
2/2.5
X
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Metalurgi Rustavi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
FC Metalurgi Rustavi
Sabutaroti billisse B
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3/3.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
Samtredia
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
FC Metalurgi Rustavi
FC Merani Martvili
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi Rustavi
FC Shakhtyor Karagandy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
FC Metalurgi Rustavi
Gerda Barney
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
GEO D1
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GEO D2
|
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
WIT Georgia Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D2
|
Gareji Sagarejo
FC Metalurgi Rustavi
Gareji Sagarejo
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
|
3
T
|
Lokomotiv Tbilisi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Martvili
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte Tkibuli
Lokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Sabutaroti billisse B
Lokomotiv Tbilisi
Sabutaroti billisse B
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
Samtredia
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Martvili
Lokomotiv Tbilisi
FC Merani Martvili
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Lokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte Tkibuli
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
INT CF
|
Lokomotiv Tbilisi
Gareji Sagarejo
Lokomotiv Tbilisi
Gareji Sagarejo
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
Gareji Sagarejo
Lokomotiv Tbilisi
Gareji Sagarejo
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Aragvi Dusheti
Lokomotiv Tbilisi
Aragvi Dusheti
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Kolkheti Khobi
Lokomotiv Tbilisi
FC Kolkheti Khobi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
FC Metalurgi Rustavi
Lokomotiv Tbilisi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 4 | 1 |
Khách vs Top 5 |
1 | 3 | 0 |
Khách vs Last 5 |
3 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 4.2 |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.0 | 4.0 |
11 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 3.6 |
10 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.2 | 5.0 |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8.8 | 4.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 4.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 5.2 |
4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
FC Metalurgi Rustavi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
4 Ngày |
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
8 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
72 Ngày |
Lokomotiv Tbilisi |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
|
4 Ngày |
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Lokomotiv Tbilisi
|
8 Ngày |
GEO D2
|
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
|
72 Ngày |