Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 8 | 1 | 0 | 14 | 25 | 1 | 89% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | 2 | 100% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chongqing Tonglianglong
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
Chongqing Tonglianglong
Henan FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
Chongqing Tonglianglong
Yanbian Longding
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
Guangdong GZ-Power
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
Chongqing Tonglianglong
Dingnan Ganlian
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 24 | 13 | 24 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Shaanxi Northwest Juniors
Chongqing Tonglianglong
Shaanxi Northwest Juniors
Chongqing Tonglianglong
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
Chongqing Tonglianglong
ShanXi Union
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
ShenZhen Juniors
Chongqing Tonglianglong
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Chongqing Tonglianglong
Wuxi Wugou
Chongqing Tonglianglong
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
Chongqing Tonglianglong
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Yingbo
Chongqing Tonglianglong
Dalian Yingbo
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Yunnan Yukun
Chongqing Tonglianglong
Yunnan Yukun
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
Dongguan Guanlian
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
Guangxi Baoyun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Rongcheng
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangxi Baoyun FC
Dalian Kun City
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Guangdong GZ-Power
Guangxi Baoyun FC
Guangdong GZ-Power
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Haimen Codion
Guangxi Baoyun FC
Haimen Codion
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangxi Baoyun FC
ShenZhen Juniors
Guangxi Baoyun FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2.5
T
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
4 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 6
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 18
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
90% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 3 | 4 | 0 | 4 | 9.4 | 3.6 |
8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 0 | 3 | 7.3 | 3.3 |
7 | 3 | 1 | 4 | 5 | 1 | 2 | 8.8 | 3.6 |
6 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 8.0 | 3.9 |
5 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 | 8.4 | 4.1 |
4 | 5 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8.3 | 4.4 |
3 | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.0 |
2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 3 | 2 | 10.3 | 3.0 |
1 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Chongqing Tonglianglong |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Chongqing Tonglianglong
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Dalian Kun City
|
20 Ngày |
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
27 Ngày |
Guangxi Baoyun FC |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nantong Zhiyun
|
20 Ngày |
CHA D1
|
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
|
28 Ngày |